ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (6) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21AD001 | PHAN NGUYỄN THÀNH | AN | 08/08/2003 | 21AD | ||||
2 | 21ET001 | LÊ THỊ VÂN | ANH | 25/09/2003 | 21ET | ||||
3 | 22BA005 | TRẦN MỸ | ÁNH | 06/10/2004 | 22GBA | ||||
4 | 21AD005 | NGUYỄN KHẮC | BÀO | 13/06/2003 | 21AD | ||||
5 | 22NS003 | VÕ VĂN | BẢO | 18/08/2004 | 22NS | ||||
6 | 21IT468 | ĐẶNG BÁ | CHÍ | 28/03/2003 | 21SE4 | ||||
7 | 21IT535 | TRẦN ĐỨC | CÔNG | 16/05/2003 | 21SE2 | ||||
8 | 21IT401 | NGUYỄN TÔ | DƯƠNG | 04/02/2003 | 21SE4 | ||||
9 | 21IT541 | LÊ VĂN | DUY | 01/10/2003 | 21SE2 | ||||
10 | 21ET006 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUYÊN | 23/01/2003 | 21ET | ||||
11 | 21AD010 | NGUYỄN VĂN | ĐẠI | 28/04/2002 | 21AD | ||||
12 | 21AD012 | LÊ HỮU | ĐẠT | 03/03/2003 | 21AD | ||||
13 | 22CE021 | NGÔ TIẾN | ĐẠT | 03/02/2004 | 22IC | ||||
14 | 21AD072 | TRẦN CHÍNH | ĐẠT | 21/02/2003 | 21AD | ||||
15 | 21AD015 | TRẦN LƯƠNG THÀNH | ĐẠT | 27/11/2003 | 21AD | ||||
16 | 22DM021 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | HẠ | 20/07/2004 | 22GBA | ||||
17 | 21CE085 | PHẠM HỒNG | HẢI | 25/08/2003 | 21CE2 | ||||
18 | 21IT132 | TRẦN ĐÌNH | HẢI | 19/09/2003 | 21SE3 | ||||
19 | 21AD022 | NGUYỄN NGỌC | HIẾU | 03/05/2003 | 21AD | ||||
20 | 22CE035 | VÕ MINH | HIẾU | 01/11/2004 | 22IC | ||||
21 | 21AD024 | ĐÀM GIA | HƯNG | 14/04/2003 | 21AD | ||||
22 | 22DA029 | ĐỒNG THANH | HÙNG | 30/01/2004 | 22DA | ||||
23 | 20IT493 | Nguyễn Xuân | Hưng | 26/06/2002 | 22SE2 | ||||
24 | 21AD026 | NGUYỄN XUÂN | HUY | 09/09/2003 | 21AD | ||||
25 | 21AD028 | PHAN TÀI NGỌC | HUY | 04/08/2003 | 21AD | ||||
26 | 21AD029 | TRẦN QUANG | HUY | 09/08/2003 | 21AD | ||||
27 | 22AD022 | NGUYỄN HOÀNG | KHANG | 04/09/2004 | 22AD | ||||
28 | 21AD031 | ĐỖ QUỐC | KHÁNH | 02/09/2003 | 21AD | ||||
29 | 21AD033 | NGUYỄN QUỐC | KHÁNH | 03/08/2003 | 21AD | ||||
30 | 21AD074 | HÀ NHẬT | LINH | 14/10/2003 | 21AD |