ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (6) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22DM051 | NGUYỄN THỊ NGỌC | LINH | 12/10/2004 | 22GBA | ||||
2 | 21IT212 | HOÀNG THẾ | LUÂN | 27/06/2003 | 21SE3 | ||||
3 | 21EL028 | LÊ HUỲNH KIỀU | LY | 09/06/2003 | 21EL | ||||
4 | 21AD038 | ĐẶNG NGUYÊN | MINH | 04/06/2003 | 21AD | ||||
5 | 22CE.B018 | HOÀNG VĂN | MINH | 21/05/2004 | 22IC | ||||
6 | 21AD039 | NGUYỄN TRÍ | MÙI | 01/09/2003 | 21AD | ||||
7 | 21IT629 | TRẦN VĂN | NGHĨA | 27/07/2002 | 21SE2 | ||||
8 | 22CE.B019 | LÊ VĂN | NGUYÊN | 07/09/2004 | 22IC | ||||
9 | 21AD043 | PHAN HOÀNG TRUNG | NGUYÊN | 01/12/2003 | 21AD | ||||
10 | 21AD045 | TRẦN SINH | NHẬT | 12/12/2003 | 21AD | ||||
11 | 21AD046 | ĐẶNG THỊ THANH | NHI | 08/09/2003 | 21AD | ||||
12 | 22IT.EB059 | HUỲNH THỊ | NHỊ | 03/03/2004 | 22ITe | ||||
13 | 21IT437 | TRẦN HUYỀN CẨM | NHUNG | 26/02/2003 | 21MC | ||||
14 | 21IT220 | HỒ THỊ KIỀU | OANH | 18/01/2003 | 21MC | ||||
15 | 21AD047 | NGÔ ĐÌNH | PHONG | 22/04/2003 | 21AD | ||||
16 | 21AD048 | PHẠM THỊ | PHÚC | 09/01/2003 | 21AD | ||||
17 | 21AD050 | PHAN THỊ | QUỲNH | 23/06/2003 | 21AD | ||||
18 | 21EL055 | TRẦN THỊ NHƯ | QUỲNH | 25/05/2003 | 21EL | ||||
19 | 22CE.B024 | VÕ TIẾN | SỸ | 18/06/2002 | 22ES | ||||
20 | 21AD051 | DƯƠNG VĂN | TÀI | 06/09/2003 | 21AD | ||||
21 | 21AD052 | PHẠM MINH | TÂM | 15/09/2003 | 21AD | ||||
22 | 21IT235 | PHẠM HỮU | THẠCH | 03/02/2003 | 21SE3 | ||||
23 | 22CE.B028 | HỨA QUANG | THÀNH | 26/03/2004 | 22IC | ||||
24 | 21AD055 | MAI NGUYỄN XUÂN | THẢO | 31/12/2003 | 21AD | ||||
25 | 22CE.B029 | NGUYỄN ĐỨC | THẠO | 07/06/2004 | 22IC | ||||
26 | 21ET048 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | 30/08/2003 | 21ET | ||||
27 | 21IT583 | PHẠM VĂN | THIẾT | 20/01/2003 | 21SE2 | ||||
28 | 22NS069 | NGUYỄN HỮU MINH | THÔNG | 15/04/2004 | 22NS | ||||
29 | 21AD058 | NGUYỄN THỦY | TIÊN | 04/11/2003 | 21AD | ||||
30 | 21AD062 | TRẦN NGỌC | TRÂM | 18/04/2003 | 21AD |