ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (6) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21AD064 | VÕ NGUYỄN QUỐC | TRỌNG | 10/12/2003 | 21AD | ||||
2 | 22CE085 | NGÔ TRỊNH | TRUNG | 01/08/2004 | 22IC | ||||
3 | 20CE014 | Phạm Nhật | Trung | 29/01/2002 | 20CE | ||||
4 | 21AD066 | HÀ VĂN | VIỆT | 24/03/2003 | 21AD | ||||
5 | 21AD067 | HOÀNG LÊ KIM | VINH | 05/08/2003 | 21AD | ||||
6 | 22CE.B037 | ĐẶNG CÔNG | VŨ | 31/05/2004 | 22IC | ||||
7 | 21AD068 | LÊ HUY | VŨ | 21/10/2003 | 21AD | ||||
8 | 22CE.B038 | NGUYỄN XUÂN | VŨ | 03/06/2004 | 22IC | ||||
9 | 21AD070 | PHẠM BÙI THẾ | VY | 18/09/2003 | 21AD | ||||
10 | 21AD071 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 07/05/2003 | 21AD | ||||
11 | 22IM037 | VÕ THÀNH | YÊN | 09/10/2004 | 22IM |