ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT265 | TRẦN HƯNG | BÌNH | 17/05/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT467 | VÕ BẢO | CHÂN | 22/02/2001 | 21SE5 | ||||
3 | 21DA003 | HÀ NGỌC | CHIẾN | 02/05/2003 | 21DA | ||||
4 | 21DA005 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 12/07/2003 | 21DA | ||||
5 | 21IT266 | TRẦN ĐỨC | CƯỜNG | 09/02/2003 | 21SE2 | ||||
6 | 21IT473 | VÕ VĂN | DŨNG | 28/08/2003 | 21SE5 | ||||
7 | 21EL010 | TRẦN THỊ MỸ | DUYÊN | 07/12/2003 | 21EL | ||||
8 | 21IT399 | HỒ VĂN THÀNH | ĐẠT | 09/03/2003 | 21SE4 | ||||
9 | 21IT065 | PHÙNG VĂN TIẾN | ĐẠT | 09/11/2003 | 21SE4 | ||||
10 | 21DA008 | NGUYỄN HUỲNH | ĐỨC | 08/01/2003 | 21DA | ||||
11 | 21BA138 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | 14/08/2003 | 21EC | ||||
12 | 21DA010 | THÁI GIA | HÂN | 30/09/2003 | 21DA | ||||
13 | 21DA011 | TRẦN THỊ THU | HIỀN | 28/11/2003 | 21DA | ||||
14 | 21DA013 | PHAN THỊ HỒNG | HIẾU | 25/02/2003 | 21DA | ||||
15 | 21DA014 | PHẠM THỊ THANH | HOÀI | 01/01/2003 | 21DA | ||||
16 | 21DA015 | ĐỖ ĐẶNG HUY | HOÀNG | 03/05/2003 | 21DA | ||||
17 | 21DA016 | LÊ VIỆT | HOÀNG | 04/04/2003 | 21DA | ||||
18 | 21DA017 | NGUYỄN THANH | HOÀNG | 14/01/2003 | 21DA | ||||
19 | 21DA019 | NGUYỄN CHƠN | HÙNG | 19/09/2003 | 21DA | ||||
20 | 21DA020 | ĐINH QUANG | HUY | 10/06/2003 | 21DA | ||||
21 | 21DA021 | NGÔ ANH | HUY | 15/03/2003 | 21DA | ||||
22 | 21DA023 | ĐINH THỊ NGỌC | HUYỀN | 21/01/2003 | 21DA | ||||
23 | 21DA024 | NGUYỄN QUỐC | KHÁNH | 27/02/2003 | 21DA | ||||
24 | 21IT357 | NGUYỄN TÙNG | LÂM | 25/02/2003 | 21SE5 | ||||
25 | 21DA025 | TÀO THỤY TƯỜNG | LINH | 24/10/2003 | 21DA | ||||
26 | 21IT421 | HOÀNG TIẾN | LỰC | 14/06/2003 | 21SE4 | ||||
27 | 21DA026 | NGUYỄN KHÁNH | LY | 03/10/2003 | 21DA | ||||
28 | 21DA027 | NGUYỄN THỊ CẨM | LY | 31/01/2003 | 21DA | ||||
29 | 21DA028 | LÊ NGỌC | MINH | 10/03/2003 | 21DA | ||||
30 | 21DA029 | TRỊNH THỊ TRÀ | MY | 10/10/2003 | 21DA |