ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B208 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT521 | TRƯƠNG THÀNH | TIẾN | 16/02/2003 | 21SE5 | ||||
2 | 21DA058 | PHAN ĐỨC | TOÀN | 07/10/2003 | 21DA | ||||
3 | 21DA059 | HUỲNH NGUYỄN NGỌC | TRÂM | 14/02/2003 | 21DA | ||||
4 | 21DA068 | NGUYỄN HỮU | TRÍ | 12/05/2002 | 21DA | ||||
5 | 21BA190 | LÊ THỊ THANH | TRÚC | 27/10/2002 | 21EC | ||||
6 | 21DA062 | LÊ HOÀNG QUỐC | TRUNG | 11/07/2003 | 21DA | ||||
7 | 21IT182 | HOÀNG ANH | TÚ | 09/07/2003 | 21SE3 | ||||
8 | 21DA063 | LÊ HỮU | TUẤN | 16/02/2003 | 21DA | ||||
9 | 21IT183 | NGUYỄN TRUNG | TUẤN | 15/02/2003 | 21SE3 | ||||
10 | 21IT322 | ĐẶNG QUỐC | VIỆT | 08/02/2003 | 21SE2 | ||||
11 | 21IT663 | NGUYỄN PHAN | VĨNH | 01/06/2003 | 21SE2 | ||||
12 | 21DA065 | LÊ HOÀNG | VŨ | 01/09/2003 | 21DA | ||||
13 | 21DA066 | DOÃN HẠ | VY | 04/02/2003 | 21DA | ||||
14 | 21DA067 | DƯƠNG TRIỆU DIỆU | VY | 20/05/2003 | 21DA |