ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT463 | LÊ TUẤN | ANH | 10/06/2003 | 21NS | ||||
2 | 21IT530 | PHẠM ĐẶNG THÁI | BẢO | 18/06/2003 | 21NS | ||||
3 | 21IT601 | DƯƠNG VĂN | CƯỜNG | 09/09/2003 | 21MC | ||||
4 | 21IT540 | LÊ VĂN | DƯƠNG | 02/03/2003 | 21NS | ||||
5 | 21CE075 | ĐINH CÔNG TIẾN | ĐẠT | 08/04/2003 | 21CE2 | ||||
6 | 22IT.EB012 | HOÀNG TIẾN | ĐẠT | 16/02/2004 | 22ITe | ||||
7 | 21IT603 | VƯƠNG TIẾN | ĐẠT | 20/02/2003 | 21NS | ||||
8 | 21IT472 | BÙI VĂN | ĐỨC | 16/04/2002 | 21NS | ||||
9 | 21IT539 | NGÔ BÁ | ĐỨC | 03/05/2003 | 21NS | ||||
10 | 21BA013 | TRẦN NGUYỄN TRÀ | GIANG | 21/07/2003 | 21GBA | ||||
11 | 21IT606 | TRẦN VĂN | GÔ | 16/05/2003 | 21NS | ||||
12 | 21EL013 | LÊ THỊ THÚY | HẰNG | 13/02/2003 | 21EL | ||||
13 | 22DM025 | TRẦN THỊ MỸ | HẠNH | 11/04/2004 | 22DM | ||||
14 | 21IT478 | TRẦN THỊ KIM | HIỀN | 13/09/2002 | 21NS | ||||
15 | 21IT273 | HÀ ĐỨC | HIỆP | 22/03/2003 | 21NS | ||||
16 | 21IT403 | NGUYỄN THẾ | HIẾU | 03/05/2003 | 21SE4 | ||||
17 | 21IT073 | ĐỖ LÊ | HOAN | 06/08/2003 | 21NS | ||||
18 | 21IT481 | TRƯƠNG ĐĂNG | HOÀN | 26/04/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT203 | TRẦN DOÃN | HOÀNG | 30/01/2003 | 21NS | ||||
20 | 21IT350 | LÊ NGUYÊN WIN | HỘI | 11/02/2003 | 21NS | ||||
21 | 21IT553 | VÕ VĂN | HỢP | 01/05/2003 | 21NS | ||||
22 | 21IT204 | NGUYỄN VŨ | HUÂN | 13/08/2003 | 21NS | ||||
23 | 22EL080 | LƯƠNG THỊ KIM | HUỆ | 29/07/2004 | 22EL2 | ||||
24 | 22CE.B011 | DƯƠNG QUANG | HUY | 29/04/2004 | 22IC | ||||
25 | 21IT144 | LÊ MINH | HUY | 29/03/2003 | 21NS | ||||
26 | 21IT491 | LÊ VĂN | HUY | 30/06/2003 | 21NS | ||||
27 | 21IT145 | NGUYỄN DANH | HUY | 28/03/2003 | 21SE3 | ||||
28 | 21IT554 | NGUYỄN QUANG | HUY | 10/02/2003 | 21NS | ||||
29 | 21AD027 | NGUYỄN XUÂN | HUY | 07/01/2003 | 21AD | ||||
30 | 21IT493 | NGUYỄN THỊ KIM | HUYỀN | 22/08/2003 | 21NS |