ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT417 | TRƯƠNG VĂN | KHẢI | 25/02/2003 | 21NS | ||||
2 | 21AD030 | TRẦN VĂN | KHANG | 14/08/2003 | 21AD | ||||
3 | 21IT355 | HUỲNH ĐĂNG | KHOA | 21/10/2003 | 21SE5 | ||||
4 | 21AD073 | HỨA TRUNG | KIÊN | 08/11/2002 | 21AD | ||||
5 | 21AD035 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | 23/04/2003 | 21AD | ||||
6 | 21AD036 | TRẦN TẤN | KIỆT | 24/09/2003 | 21AD | ||||
7 | 22EL090 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 08/08/2004 | 22EL2 | ||||
8 | 21IT211 | NGUYỄN PHÚC | LỘC | 02/03/2003 | 21NS | ||||
9 | 22DM061 | HOÀNG NGUYỄN TUỆ | MY | 11/08/2004 | 22DM | ||||
10 | 21CE102 | ĐỖ XUÂN | NAM | 19/09/2003 | 21CE2 | ||||
11 | 21IT428 | HUỲNH THỊ MỸ | NGÂN | 21/12/2003 | 21MC | ||||
12 | 23DM067 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Ngân | 09/01/2002 | 23DM1 | ||||
13 | 21IT094 | ĐINH CHÂU HIẾU | NGHĨA | 23/01/2003 | 21NS | ||||
14 | 21IT217 | PHẠM TRUNG | NGHĨA | 03/06/2003 | 21NS | ||||
15 | 21BA033 | HOÀNG HỒNG | NGỌC | 09/02/2003 | 21GBA | ||||
16 | 22IT.B152 | LÊ ANH | NHÂN | 03/03/2004 | 22GIT | ||||
17 | 21IT568 | BÙI VĂN | NHẬT | 20/03/2003 | 21NS | ||||
18 | 21IT569 | HOÀNG XUÂN | NHẬT | 15/04/2003 | 21NS | ||||
19 | 22EL101 | HUỲNH THỊ THANH | NỮ | 20/02/2004 | 22EL2 | ||||
20 | 21IT221 | NGUYỄN ÁI | PHÁT | 29/04/2003 | 21NS | ||||
21 | 21IT298 | TRẦN THANH | PHONG | 03/12/2003 | 21SE2 | ||||
22 | 21IT639 | NGUYỄN AN | PHÚC | 12/03/2002 | 21NS | ||||
23 | 21IT572 | NGUYỄN THANH | PHÚC | 16/09/2003 | 21NS | ||||
24 | 21IT575 | TRẦN THỊ | PHƯƠNG | 03/02/2003 | 21NS | ||||
25 | 21IT226 | VÕ NGỌC MINH | QUÂN | 05/05/2003 | 21NS | ||||
26 | 21IT163 | TRẦN ĐÌNH BẢO | QUANG | 11/01/2003 | 21NS | ||||
27 | 21IT441 | NGUYỄN VĂN | SAO | 17/02/2003 | 21NS | ||||
28 | 21IT231 | NGÔ HÙNG | SỞ | 15/10/2003 | 21SE3 | ||||
29 | 21IT308 | TRƯƠNG THỊ MINH | SONG | 10/01/2003 | 21NS | ||||
30 | 21IT648 | NGUYỄN TRẦN TẤN | TÀI | 19/05/2002 | 21NS |