ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (11) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT257 | LÊ TRƯỜNG | AN | 19/05/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21CE001 | NGUYỄN ĐỨC NHẬT | AN | 27/06/2003 | 21CE1 | ||||
3 | 21IT062 | NGUYỄN TRƯỜNG | CHÍ | 18/08/2003 | 21SE4 | ||||
4 | 21CE071 | LÊ VŨ NGUYÊN | CHƯƠNG | 25/10/2003 | 21CE2 | ||||
5 | 22EL072 | ĐẶNG THỊ NGỌC | DIỄM | 30/06/2004 | 22EL2 | ||||
6 | 20IT825 | Ngô Tiến | Dũng | 10/12/2002 | 20NS | ||||
7 | 21IT069 | VÕ CHÍ | DŨNG | 02/04/2003 | 21SE1 | ||||
8 | 21CE083 | TRẦN ĐỨC | DUY | 11/10/2003 | 21CE2 | ||||
9 | 21IT537 | NGUYỄN VĂN TIẾN | ĐẠT | 23/02/2003 | 21SE2 | ||||
10 | 21CE013 | NGUYỄN BÁ LÊ DONG | GUN | 22/04/2002 | 21CE1 | ||||
11 | 21CE133 | NGUYỄN NAM | HẢI | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
12 | 22CE.B008 | DƯƠNG THỊ MỸ | HẠNH | 20/01/2004 | 22IC | ||||
13 | 21IT546 | TRẦN QUANG | HÀO | 19/03/2003 | 21SE2 | ||||
14 | 21CE086 | TRƯƠNG THỊ NGỌC | HIỀN | 13/08/2003 | 21CE2 | ||||
15 | 21CE018 | LÊ TRUNG | HIẾU | 31/10/2003 | 21CE1 | ||||
16 | 21IT611 | HỒ NGỌC | HÒA | 05/11/2003 | 21SE1 | ||||
17 | 22IT.B079 | NGUYỄN THỊ DIỆU | HÒA | 19/10/2004 | 22MCB | ||||
18 | 21CE089 | TÔN THẤT GIA | HOÀNG | 07/10/2003 | 21CE2 | ||||
19 | 21CE134 | BÙI TRẦN XUÂN | HUY | 16/06/2003 | 21CE2 | ||||
20 | 21CE092 | ĐỖ GIA | HUY | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
21 | 22CE.B013 | TRẦN GIA | HUY | 08/07/2004 | 22ES | ||||
22 | 21CE024 | TRẦN HOÀNG | HUY | 02/09/2003 | 21CE1 | ||||
23 | 21CE093 | HÀ PHƯỚC | KHÁNH | 15/07/2003 | 21CE2 | ||||
24 | 22CE045 | ĐÀO HOÀNG ĐỨC | KHÔI | 04/01/2004 | 22IC | ||||
25 | 21IT209 | TRƯƠNG TUẤN | KHUÊ | 10/06/2003 | 21SE3 | ||||
26 | 21CE096 | ĐẶNG HOÀNG NHẬT | LINH | 15/08/2003 | 21CE2 | ||||
27 | 22BA042 | LÊ THỊ TRÚC | LY | 23/06/2004 | 22BA | ||||
28 | 21CE033 | LÊ VÕ CÔNG | MINH | 11/04/2003 | 21CE1 | ||||
29 | 21IT361 | ĐẶNG NGỌC | NGHĨA | 16/01/2003 | 21SE5 | ||||
30 | 21CE104 | PHẠM TRẦN BÁ | NGỌC | 30/10/2003 | 21CE2 |