ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (11) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22EL096 | NGUYỄN DƯƠNG HẠNH | NGUYÊN | 13/02/2004 | 22EL2 | ||||
2 | 22IT192 | NGUYỄN THÀNH | NGUYÊN | 07/08/2004 | 22SE2 | ||||
3 | 21IT503 | VÕ NGỌC KIM | NHI | 24/06/2003 | 21SE5 | ||||
4 | 21CE106 | HOÀNG VIỆT | PHONG | 13/07/2003 | 21CE2 | ||||
5 | 21IT439 | VÕ NGỌC | PHƯỚC | 14/03/2003 | 21SE4 | ||||
6 | 21CE109 | NGUYỄN THÀNH | QUỐC | 28/08/2000 | 21CE2 | ||||
7 | 21CE110 | A RẤT | QUÝ | 03/03/2003 | 21CE2 | ||||
8 | 21CE044 | BÙI NGỌC | QÚY | 09/04/2003 | 21CE1 | ||||
9 | 21CE111 | HỒ CHÍ | QUÝ | 05/06/2003 | 21CE2 | ||||
10 | 22EL106 | NGUYỄN THỊ XUÂN | QUỲNH | 24/02/2004 | 22EL2 | ||||
11 | 22EL047 | NGUYỄN THỊ THU | SƯƠNG | 29/09/2004 | 22EL1 | ||||
12 | 21CE114 | LÊ TIẾN NHẬT | TÂN | 15/09/2003 | 21CE2 | ||||
13 | 21CE115 | CAO ĐÌNH | THĂNG | 19/11/2003 | 21CE2 | ||||
14 | 21IT312 | HỒ THÁI | THANH | 25/01/2003 | 21SE2 | ||||
15 | 21CE049 | TRẦN CAO | THIÊN | 17/09/2003 | 21CE1 | ||||
16 | 22IT.EB075 | BÙI LÊ NHẬT | THÔNG | 19/09/2004 | 22ITe | ||||
17 | 21CE050 | NGUYỄN TẤN | THÔNG | 03/12/2003 | 21CE1 | ||||
18 | 22EL115 | ĐỖ THỊ THU | THỦY | 15/06/2004 | 22EL2 | ||||
19 | 22BA105 | VÕ TRẦN TRIỀU | TIÊN | 11/04/2004 | 22BA | ||||
20 | 21BA187 | TRẦN THỊ | TRÂM | 03/08/2003 | 21DM2 | ||||
21 | 21IT657 | TRẦN CÔNG HOÀNG | TRIỀU | 15/08/2003 | 21SE5 | ||||
22 | 22EL062 | THÁI ĐÀO TUYẾT | TRINH | 22/10/2004 | 22EL1 | ||||
23 | 21CE132 | NGUYỄN MINH | TRUNG | 29/11/2003 | 21CE1 | ||||
24 | 21CE056 | TRẦN QUỐC | TRUNG | 30/03/2003 | 21CE1 | ||||
25 | 21IT180 | NGUYỄN PHÚC | TRƯỜNG | 27/11/2003 | 21SE3 | ||||
26 | 21CE121 | TRƯƠNG ĐẮC | TRƯỜNG | 22/03/2003 | 21CE2 | ||||
27 | 21CE122 | PHẠM MINH | TÚ | 05/08/2003 | 21CE2 | ||||
28 | 21CE058 | PHẠM THANH | TÚ | 31/10/2003 | 21CE1 | ||||
29 | 21CE123 | TRƯƠNG QUỐC | TÚ | 03/06/2003 | 21CE2 | ||||
30 | 22IT.EB088 | PHẠM QUANG | TUẤN | 28/02/2003 | 22KIT |