ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (12) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21CE004 | NGUYỄN LÊ NGỌC | ÁNH | 01/04/2003 | 21CE1 | ||||
2 | 21CE067 | HUỲNH ĐẶNG PHƯƠNG | ÂU | 12/11/2003 | 21CE2 | ||||
3 | 21CE068 | VŨ GIA | BẢO | 26/03/2003 | 21CE2 | ||||
4 | 21CE006 | TĂNG VĂN | BÌNH | 13/11/2003 | 21CE1 | ||||
5 | 21CE069 | TRẦN THANH | BÌNH | 17/11/2003 | 21CE2 | ||||
6 | 21CE070 | LÃ THÀNH | CẢNH | 18/11/2003 | 21CE2 | ||||
7 | 21CE007 | ĐẶNG ANH | CƯỜNG | 27/10/2003 | 21CE1 | ||||
8 | 21CE074 | DOÃN CAO | DANH | 29/11/2002 | 21CE2 | ||||
9 | 21CE078 | LÊ CHÍ | DIỄN | 30/07/2003 | 21CE2 | ||||
10 | 21CE010 | LÊ TRẦN | DOÃN | 10/08/2003 | 21CE1 | ||||
11 | 21CE080 | LÊ QUANG | DƯƠNG | 18/09/2003 | 21CE2 | ||||
12 | 21CE081 | NGUYỄN ĐĂNG | DUY | 11/10/2003 | 21CE2 | ||||
13 | 21CE012 | TRẦN KHÁNH | DUY | 15/08/2003 | 21CE1 | ||||
14 | 21CE008 | NGUYỄN HỮU | ĐẠI | 22/09/2003 | 21CE1 | ||||
15 | 21CE077 | TRẦN VĂN QUỐC | ĐẠT | 05/12/2003 | 21CE2 | ||||
16 | 21CE014 | LÊ MINH | HÀO | 11/07/2003 | 21CE1 | ||||
17 | 21CE015 | ĐẶNG TRẦN QUANG | HẬU | 21/11/2003 | 21CE1 | ||||
18 | 21CE087 | DƯƠNG LÊ TẤN | HIỂN | 24/06/2003 | 21CE2 | ||||
19 | 21CE016 | NGUYỄN THANH | HIỆP | 06/07/2003 | 21CE1 | ||||
20 | 21CE017 | ĐỖ HỮU | HIẾU | 21/11/2003 | 21CE1 | ||||
21 | 21CE019 | PHAN MINH | HIẾU | 08/09/2003 | 21CE1 | ||||
22 | 21CE020 | ĐẶNG THANH | HOÀNG | 23/06/2003 | 21CE1 | ||||
23 | 21CE022 | TRƯƠNG TIẾN | HOÀNG | 31/08/2003 | 21CE1 | ||||
24 | 21CE090 | LƯƠNG VĂN | HUẤN | 01/04/2003 | 21CE2 | ||||
25 | 21CE091 | DƯƠNG NGỌC | HƯNG | 13/10/2003 | 21CE2 |