ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (12) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA143 | NGUYỄN QUANG | HÙNG | 30/09/2003 | 21EC | ||||
2 | 21CE023 | NGUYỄN THANH NHẬT | HUY | 20/06/2003 | 21CE1 | ||||
3 | 21CE025 | NGUYỄN ĐÌNH | KHÁNH | 11/04/2003 | 21CE1 | ||||
4 | 21CE026 | NGUYỄN BÁ | KIÊN | 20/01/2003 | 21CE1 | ||||
5 | 21CE028 | NGUYỄN NGỌC | LÂM | 07/06/2003 | 21CE1 | ||||
6 | 21CE094 | TÔN THẤT VŨ | LÂM | 08/01/2003 | 21CE2 | ||||
7 | 21CE095 | BÙI NHẬT | LINH | 02/08/2003 | 21CE2 | ||||
8 | 21CE097 | NGÔ QUỲNH | LINH | 26/02/2003 | 21CE2 | ||||
9 | 21CE029 | LÝ HỮU | LỘC | 08/12/2003 | 21CE1 | ||||
10 | 21CE098 | NGUYỄN THÀNH | LỘC | 23/05/2003 | 21CE2 | ||||
11 | 21CE030 | LÊ VĂN | LỢI | 24/09/2003 | 21CE1 | ||||
12 | 21CE031 | NGUYỄN QUANG | LỢI | 21/01/2003 | 21CE1 | ||||
13 | 21CE032 | TRƯƠNG | LUẬN | 20/10/2003 | 21CE1 | ||||
14 | 21CE100 | LÊ TẤN | LỰC | 20/01/2003 | 21CE2 | ||||
15 | 21CE101 | NGUYỄN NGỌC | MINH | 15/05/2003 | 21CE2 | ||||
16 | 21CE034 | HOÀNG MINH | NGHĨA | 23/12/2003 | 21CE1 | ||||
17 | 21CE035 | PHÙNG ĐỨC | NGHĨA | 30/09/2003 | 21CE1 | ||||
18 | 21CE037 | TỐNG PHƯỚC MINH | NHẬT | 27/09/2003 | 21CE1 | ||||
19 | 21BA164 | LÊ THỊ NHƯ | NHI | 09/12/2003 | 21EC | ||||
20 | 21CE038 | TRẦN VĂN | NHƯ | 18/10/2003 | 21CE1 | ||||
21 | 21CE108 | DƯƠNG VÕ VĂN | PHÚC | 22/02/2003 | 21CE2 | ||||
22 | 21CE107 | ĐỖ QUANG | PHÚC | 16/05/2003 | 21CE2 | ||||
23 | 21CE039 | NGUYỄN TOÀN | PHÚC | 09/08/2003 | 21CE1 | ||||
24 | 21CE040 | NGUYỄN TẤN | PHƯƠNG | 24/10/2003 | 21CE1 | ||||
25 | 21CE041 | VÕ ĐỨC | QUÀ | 21/01/2003 | 21CE1 |