ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 3 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (TC) (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21CE042 | PHẠM VĂN | QUÂN | 17/05/2003 | 21CE1 | ||||
2 | 21CE112 | LÊ TRỌNG | QUYỀN | 08/09/2003 | 21CE2 | ||||
3 | 21CE113 | NGÔ NGỌC | SƠN | 28/06/2003 | 21CE2 | ||||
4 | 21CE046 | NGUYỄN DUY ĐẠI | THẠCH | 09/05/2003 | 21CE1 | ||||
5 | 21IT445 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | THẮNG | 15/03/2003 | 21SE4 | ||||
6 | 21CE047 | TRẦN ĐỨC | THẮNG | 27/04/2003 | 21CE1 | ||||
7 | 21CE116 | TRƯƠNG VĂN | THẮNG | 19/09/2003 | 21CE2 | ||||
8 | 21CE118 | NGUYỄN VĂN CÔNG | TOÀN | 13/09/2003 | 21CE2 | ||||
9 | 21CE051 | HUỲNH MINH | TRÍ | 18/11/2003 | 21CE1 | ||||
10 | 21CE052 | HUỲNH VĂN | TRÍ | 11/11/2003 | 21CE1 | ||||
11 | 21CE119 | NGÔ MINH | TRÍ | 29/05/2003 | 21CE2 | ||||
12 | 21CE054 | NGUYỄN PHƯỚC | TRÍ | 21/07/2003 | 21CE1 | ||||
13 | 21BA192 | TRẦN THỊ THANH | TRÚC | 17/08/2003 | 21EC | ||||
14 | 21CE055 | BIỆN THÀNH | TRUNG | 03/05/2003 | 21CE1 | ||||
15 | 21CE120 | NGUYỄN VĂN | TRƯỜNG | 04/02/2003 | 21CE2 | ||||
16 | 21BA262 | NGUYỄN HÀ KHÁNH | VÂN | 21/11/2003 | 21EC | ||||
17 | 21CE063 | BÙI VĂN | VIỆT | 18/10/2003 | 21CE1 | ||||
18 | 21CE065 | VÕ VĂN | VIỆT | 25/05/2003 | 21CE1 | ||||
19 | 21CE127 | PHẠM QUANG | VINH | 06/02/2003 | 21CE2 | ||||
20 | 21CE128 | PHAN VŨ NHẬT | VINH | 27/01/2003 | 21CE2 | ||||
21 | 21CE129 | ĐỖ QUANG | VŨ | 15/02/2003 | 21CE2 | ||||
22 | 21CE130 | LƯU QUANG | VŨ | 02/12/2003 | 21CE2 |