ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (13)_GBA | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA001 | HỨA VĂN | AN | 28/05/2003 | 21GBA | ||||
2 | 21BA002 | LÊ THỊ NGỌC | ÁNH | 14/05/2003 | 21GBA | ||||
3 | 22DM001 | VÕ NGỌC CHÂU | ANH | 06/04/2004 | 22GBA | ||||
4 | 21BA004 | NGUYỄN THỊ THANH | BÌNH | 21/09/2003 | 21GBA | ||||
5 | 21BA133 | CHÂU QUANG | CƯỜNG | 30/01/2003 | 21DM2 | ||||
6 | 21BA008 | NGUYỄN PHƯƠNG | DUNG | 05/03/2003 | 21GBA | ||||
7 | 21BA009 | LÊ THỊ | DƯƠNG | 06/09/2003 | 21GBA | ||||
8 | 22CE015 | NGUYỄN CÔNG | DUY | 03/03/2004 | 22ES | ||||
9 | 21BA010 | HUỲNH KHÁNH | DUYÊN | 30/03/2003 | 21GBA | ||||
10 | 21BA011 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUYÊN | 17/10/2003 | 21GBA | ||||
11 | 21BA214 | VÕ THỊ MỸ | DUYÊN | 22/10/2003 | 21DM1 | ||||
12 | 21BA012 | LÊ THỊ HƯƠNG | GIANG | 29/10/2003 | 21GBA | ||||
13 | 22IT.B064 | NGUYỄN THANH | HẢI | 23/05/2003 | 22SE1B | ||||
14 | 21BA015 | HỨA ĐỖ HOÀNG | HẢO | 28/06/2003 | 21GBA | ||||
15 | 21IT548 | NGUYỄN ĐỨC | HIẾU | 21/08/2003 | 21SE1 | ||||
16 | 21IT410 | ĐẶNG CÔNG GIA | HUY | 19/07/2003 | 21SE4 | ||||
17 | 21BA019 | HOÀNG SƠN | HUY | 10/07/2003 | 21GBA | ||||
18 | 22IT.EB031 | PHẠM QUỐC | HUY | 18/04/2004 | 22ITe | ||||
19 | 21IT414 | PHAN NHẬT | HUY | 12/01/2003 | 21SE4 | ||||
20 | 21IT618 | PHAN QUANG | HUY | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
21 | 21IT619 | TRẦN VIẾT | HUY | 05/05/2003 | 21SE1 | ||||
22 | 21BA022 | ĐOÀN THỊ DIỆU | HUYỀN | 09/08/2003 | 21GBA | ||||
23 | 22EL082 | HÀ PHẠM NGỌC | HUYỀN | 12/10/2004 | 22EL2 | ||||
24 | 21BA023 | NGUYỄN THỊ THU | HUYỀN | 14/06/2003 | 21GBA | ||||
25 | 21BA147 | TĂNG NGUYÊN | KHANH | 23/11/2003 | 21DM2 | ||||
26 | 21BA024 | TRẦN HOÀNG | KHANH | 23/05/2003 | 21GBA | ||||
27 | 23DM046 | Nguyễn Vũ Thiên | Kim | 08/08/2005 | 23DM2 | ||||
28 | 20BA259 | Trần Quốc | Lâm | 01/01/2002 | 20GBA |