ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (15) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA203 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | 15/10/2003 | 21EC | ||||
2 | 21BA062 | PHẠM MAI | ANH | 01/01/2003 | 21DM1 | ||||
3 | 21IT261 | TRẦN HÙNG | ANH | 02/11/2003 | 21SE2 | ||||
4 | 21IT531 | PHẠM NHƯ QUỐC | BẢO | 06/02/2003 | 21SE2 | ||||
5 | 21IT466 | TRẦN GIA | BẢO | 02/03/2003 | 21SE4 | ||||
6 | 21IT327 | NGUYỄN CÔNG | BIÊN | 23/04/2003 | 21SE5 | ||||
7 | 21BA204 | LÊ NHƯ | BÌNH | 26/03/2003 | 21EC | ||||
8 | 21IT191 | LÊ MINH | CHÁNH | 21/07/2003 | 21SE3 | ||||
9 | 21IT534 | TRẦN ĐÌNH | CHIẾN | 20/07/2003 | 21IR | ||||
10 | 22DM014 | NGUYỄN THỊ NGỌC | DIỄM | 05/09/2004 | 22DM | ||||
11 | 21BA068 | VÕ THỊ NGỌC BẢO | ĐAN | 28/07/2003 | 21EC | ||||
12 | 21IT063 | LÊ THÀNH | ĐẠT | 07/06/2003 | 21SE1 | ||||
13 | 21BA215 | NGUYỄN THÙY QUỲNH | GIANG | 11/09/2003 | 21DM1 | ||||
14 | 21ET064 | NGUYỄN THỊ | HIỀN | 05/10/2003 | 21ET | ||||
15 | 21ET007 | NGUYỄN THỊ THU | HIỀN | 10/04/2003 | 21ET | ||||
16 | 21ET008 | VÕ THÚY | HIỀN | 26/12/2003 | 21ET | ||||
17 | 21BA224 | NGUYỄN THỊ MỸ | HÒA | 02/03/2003 | 21EC | ||||
18 | 21IT480 | HOÀNG VĂN | HOÀI | 26/05/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT614 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | 03/01/2003 | 21SE4 | ||||
20 | 21ET013 | PHẠM LÊ MAI | HƯƠNG | 01/09/2003 | 21ET | ||||
21 | 22BA028 | NGUYỄN VIẾT | HUY | 22/07/2004 | 22BA | ||||
22 | 21IT207 | TRẦN MINH | HUY | 06/09/2003 | 21SE3 | ||||
23 | 21IT681 | TRẦN NGỌC | HUY | 15/12/2003 | 21SE3 | ||||
24 | 22IT130 | NGUYỄN THANH | KHA | 23/06/2004 | 22SE2 | ||||
25 | 21IT083 | NGUYỄN HỮU | KHÁNH | 09/06/2003 | 21SE4 | ||||
26 | 21IT496 | TRẦN HOÀNG GIA | KHÔI | 02/10/2003 | 21NS | ||||
27 | 21IT620 | ĐẶNG HOÀNG | KIÊN | 23/04/2003 | 21SE4 | ||||
28 | 22EL083 | TRẦN GIA | KIỆT | 07/09/2004 | 22EL2 | ||||
29 | 22EL015 | PHAN THỊ NHƯ | LỊCH | 29/08/2004 | 22EL1 |