ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (15) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B208 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT179 | TRẦN THỊ HUYỀN | TRANG | 10/08/2003 | 21SE3 | ||||
2 | 21BA056 | VÕ NGỌC ĐOAN | TRANG | 21/06/2003 | 21GBA | ||||
3 | 21IT455 | PHẠM MINH | TRÍ | 10/05/2003 | 21SE4 | ||||
4 | 21ET067 | NGUYỄN TRẦN THANH | TRÚC | 19/03/2003 | 21ET | ||||
5 | 21IT246 | NGUYỄN VĂN | TRƯỜNG | 04/06/2003 | 21SE3 | ||||
6 | 21IT181 | LÊ VĂN | TRUYỀN | 27/08/2003 | 21SE3 | ||||
7 | 22IT323 | TRƯƠNG CÔNG | TÚ | 31/08/2004 | 22KIT | ||||
8 | 21IT117 | NGUYỄN THÀNH | TUẤN | 05/01/2003 | 21SE4 | ||||
9 | 21IT184 | TRẦN THANH | TÙNG | 09/01/2003 | 21SE1 | ||||
10 | 21BA260 | NGUYỄN PHƯƠNG | UYÊN | 30/01/2003 | 21EC | ||||
11 | 21IT594 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | UYÊN | 10/02/2003 | 21SE2 | ||||
12 | 22IT346 | NGUYỄN TRẦN HUY | VŨ | 31/07/2004 | 22SE1 | ||||
13 | 21BA200 | ĐẶNG THỊ TƯỜNG | VY | 01/08/2003 | 21EC | ||||
14 | 21ET062 | NGUYỄN TÔ NGỌC | VY | 15/12/2003 | 21ET | ||||
15 | 21BA268 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 03/04/2003 | 21EC |