ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (16) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B009 | TRẦN CÔNG | ÁNH | 25/07/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 21IT394 | VÕ THẾ | ANH | 05/03/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21IT532 | PHẠM DUY | CHÁNH | 19/04/2003 | 21SE2 | ||||
4 | 22AD004 | NGUYỄN CÔNG | CHUNG | 18/05/2004 | 22AD | ||||
5 | 21ET003 | NGUYỄN THỊ KIỀU | DIỄM | 01/10/2003 | 21ET | ||||
6 | 21ET004 | NGUYỄN THỊ | DIỆU | 13/02/2003 | 21ET | ||||
7 | 21BA208 | TRẦN KHÁNH | DƯ | 27/06/2000 | 21DM1 | ||||
8 | 22EL073 | NGUYỄN THỊ | DUNG | 25/05/2004 | 22EL2 | ||||
9 | 22IT.B044 | NGUYỄN CHÍ | ĐẠT | 08/06/2004 | 22SE1B | ||||
10 | 21BA217 | NGUYỄN THỊ XUÂN | HẠ | 02/01/2003 | 21DM1 | ||||
11 | 21IT198 | TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG | HẢI | 12/03/2003 | 21SE3 | ||||
12 | 21BA218 | PHẠM THU | HẰNG | 08/02/2003 | 21DM1 | ||||
13 | 22IT082 | TRẦN TRUNG | HẬU | 22/04/2004 | 22MC | ||||
14 | 21BA075 | VŨ ĐỨC | HẬU | 28/12/2003 | 21DM1 | ||||
15 | 21IT072 | NGUYỄN THỊ THANH | HIỀN | 21/05/2003 | 21SE4 | ||||
16 | 21BA139 | NGUYỄN THỊ THỦY | HIỀN | 14/10/2003 | 21DM2 | ||||
17 | 21EL018 | PHAN THỊ MỸ | HOA | 30/10/2003 | 21EL | ||||
18 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
19 | 21ET010 | VÕ THỊ THU | HỒNG | 28/02/2003 | 21ET | ||||
20 | 21ET014 | PHẠM THỊ THU | HƯƠNG | 10/02/2003 | 21ET | ||||
21 | 21IT351 | ĐOÀN ĐỨC GIA | HUY | 04/01/2003 | 21SE5 | ||||
22 | 21IT490 | HUỲNH NGỌC | HUY | 22/01/2003 | 21SE5 | ||||
23 | 21BA083 | ĐẶNG THỊ THANH | HUYỀN | 11/05/2003 | 21DM1 | ||||
24 | 21BA144 | ĐINH THỊ HƯƠNG | HUYỀN | 11/10/2003 | 21DM2 | ||||
25 | 21BA227 | ĐINH THỊ THU | HUYỀN | 27/09/2003 | 21DM1 | ||||
26 | 21ET016 | ĐOÀN ĐĂNG | KHOA | 15/11/2003 | 21ET | ||||
27 | 21BA230 | TRẦN VĂN | LÂM | 07/07/2003 | 21DM1 | ||||
28 | 22AD029 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | 13/02/2004 | 22AD | ||||
29 | 21ET018 | NGUYỄN HOÀNG | LONG | 25/06/2003 | 21ET |