ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (16) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA157 | ĐỖ TRẦN UYÊN | MY | 07/12/2003 | 21DM2 | ||||
2 | 21EL037 | DƯƠNG THU | NGÂN | 24/03/2003 | 21EL | ||||
3 | 20IT166 | Bạch Trung | Nguyên | 28/03/2002 | 20IR | ||||
4 | 21ET068 | ĐẶNG NGUYỄN NHƯ | NGUYỆT | 15/05/2003 | 21ET | ||||
5 | 21IT158 | NGUYỄN CỬU THÀNH | NHÂN | 21/04/2003 | 21SE3 | ||||
6 | 21BA096 | NGUYỄN MINH | NHẬT | 06/09/2003 | 21DM1 | ||||
7 | 21BA098 | NGUYỄN THỊ KIỀU | NHI | 01/05/2003 | 21DM1 | ||||
8 | 21BA099 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 22/03/2003 | 21DM1 | ||||
9 | 21ET029 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 20/07/2003 | 21ET | ||||
10 | 21BA167 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | NHƯ | 15/11/2003 | 21DM2 | ||||
11 | 21ET033 | NGUYỄN THỊ XUÂN | OANH | 04/02/2003 | 21ET | ||||
12 | 21ET034 | NGUYỄN THANH | PHONG | 31/08/2003 | 21ET | ||||
13 | 21ET035 | HỒ TẠ HỒNG | PHƯƠNG | 14/02/2003 | 21ET | ||||
14 | 21ET038 | HUỲNH NGUYỄN ANH | QUỐC | 07/08/2003 | 21ET | ||||
15 | 22IT243 | NGUYỄN XUÂN | QUÝ | 15/04/2004 | 22MC | ||||
16 | 21EL054 | MAI DIỄM | QUỲNH | 07/01/2003 | 21EL | ||||
17 | 21IT510 | BÙI CÔNG | SÁNG | 17/09/2003 | 21SE5 | ||||
18 | 22IT248 | VÕ THỊ THUÝ | SANG | 10/08/2004 | 22MC | ||||
19 | 21IT305 | VŨ MINH | SANG | 08/05/2003 | 21SE2 | ||||
20 | 21ET042 | LƯU NAM | SƠN | 21/09/2003 | 21ET | ||||
21 | 21BA250 | TRẦN ĐÌNH NAM | SƠN | 28/01/2003 | 21DM2 | ||||
22 | 21IT173 | DƯƠNG HOÀNG | THẠNH | 13/06/2003 | 21SE3 | ||||
23 | 21IT447 | LÊ THU | THẢO | 06/01/2003 | 21SE4 | ||||
24 | 21BA114 | NGUYỄN THỊ THÁI | THẢO | 07/03/2002 | 21DM1 | ||||
25 | 21BA179 | TRƯƠNG THỊ THU | THẢO | 30/09/2003 | 21DM2 | ||||
26 | 22IT288 | MAI VĂN | THUẬN | 24/09/2004 | 22MC | ||||
27 | 21EL063 | LÊ THỊ MINH | THUỲ | 15/06/2003 | 21EL | ||||
28 | 21BA184 | HỒ TRẦN NHƯ | TIÊN | 26/10/2003 | 21DM2 | ||||
29 | 21ET065 | TRẦN THỦY | TIÊN | 02/12/2003 | 21ET |