ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (5)_TA | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A313 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT194 | Nguyễn Huy Quốc | An | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT195 | Nguyễn Đình Tú | Anh | 26/01/2002 | 20SE5 | ||||
3 | 20IT196 | Tô Huy | Anh | 17/09/2002 | 20SE5 | ||||
4 | 20IT029 | Trần Việt | Anh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT412 | Trịnh Viết Công | Anh | 03/09/2002 | 20SE6 | ||||
6 | 20IT490 | Phan Văn | Bằng | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
7 | 20IT139 | Nguyễn Viết Thanh | Bình | 21/08/2002 | 20SE4 | ||||
8 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
9 | 20IT630 | Nguyễn Tiến | Dũng | 02/06/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT417 | Hồ Tấn | Đạt | 29/07/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT1021 | Võ Thành | Đạt | 19/05/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT207 | Nguyễn Thành | Đôn | 15/02/2001 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT839 | Phạm Xuân | Hiền | 25/01/2002 | 20SE5 | ||||
16 | 20IT314 | Trần Thị Thu | Hiền | 02/10/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT427 | Nguyễn Vinh | Hiếu | 08/07/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT1025 | Trần Văn | Hiếu | 02/06/2002 | 20SE1 | ||||
19 | 20IT213 | Lê Công | Hoan | 08/03/2002 | 20SE5 | ||||
20 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
21 | 20IT370 | Nguyễn Huy | Hoàng | 23/07/2002 | 20SE1 | ||||
22 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
23 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
24 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
25 | 20IT103 | Phan Viết | Hưởng | 05/03/2000 | 20SE3 | ||||
26 | 20IT905 | Nguyễn Quốc | Khánh | 15/08/2002 | 20SE3 | ||||
27 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
28 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
29 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | ||||
30 | 20IT631 | Nguyễn Trọng | Liêm | 26/09/2002 | 20SE2 | ||||
31 | 20IT747 | Nguyễn Thanh | Lộc | 17/07/2002 | 20SE2 | ||||
32 | 20IT385 | Võ Viết | Long | 12/02/2002 | 20SE1 | ||||
33 | 20IT320 | Đinh Thị Cẩm | Ly | 19/04/2002 | 20SE4 | ||||
34 | 20IT107 | Nguyễn Văn | Mão | 14/11/2002 | 20SE3 | ||||
35 | 20IT111 | Nguyễn Quang | Minh | 06/04/2002 | 20SE3 | ||||
36 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
37 | 20IT544 | Đặng Chí | Nghĩa | 17/10/2002 | 20SE6 | ||||
38 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||
39 | 23IT186 | Phan Trần Vũ Cao | Nguyên | 03/02/2005 | 23IT1 | ||||
40 | 20IT326 | Trần Thị Thu | Nhàn | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
41 | 20IT278 | Trần Viết | Nhân | 13/04/2002 | 20SE5 | ||||
42 | 20IT534 | Trần Công | Phúc | 28/05/2002 | 20SE5 | ||||
43 | 20IT938 | Lê Văn | Phước | 10/10/2002 | 20SE3 | ||||
44 | 20IT770 | Dương Minh | Phương | 03/11/2002 | 20SE2 | ||||
45 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
46 | 20IT960 | Phạm Minh | Quan | 20/06/2002 | 20SE3 | ||||
47 | 20IT471 | Phan Xuân | Quang | 13/11/2002 | 20SE1 | ||||
48 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
49 | 20IT233 | Phạm Quốc | Quyền | 19/02/2002 | 20SE5 | ||||
50 | 20IT613 | Nguyễn Đình | Tài | 23/06/2002 | 20SE2 | ||||
51 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
52 | 20IT614 | Phan Doãn | Thái | 12/10/2002 | 20SE2 | ||||
53 | 19IT051 | Hoàng Xuân | Thăng | 14/01/2001 | 19IT1 | ||||
54 | 20IT347 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 08/08/2002 | 20SE4 | ||||
55 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
56 | 20IT022 | Nguyễn Thành | Thiện | 07/06/2002 | 20SE1 | ||||
57 | 20IT804 | Nguyễn Phước | Thịnh | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
58 | 20IT608 | Lê Văn Bảo | Tiệp | 14/12/2002 | 20SE2 | ||||
59 | 20IT529 | Nguyễn Bảo | Tín | 17/12/2002 | 20SE6 | ||||
60 | 20CE014 | Phạm Nhật | Trung | 29/01/2002 | 20CE | ||||
61 | 20IT461 | Phạm Thanh | Trường | 24/04/2001 | 20SE6 | ||||
62 | 20IT963 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 26/03/2002 | 20SE3 | ||||
63 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 | ||||
64 | 20IT944 | Trần Anh | Vũ | 08/10/2001 | 20SE3 | ||||
65 | 20IT937 | Nguyễn Hoàng | Vỹ | 02/10/2002 | 20SE3 | ||||
66 | 20IT249 | Nguyễn Trần Thúy | Vy | 04/12/2002 | 20SE5 |