ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 25/05/2024 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 2 (IT) (9)_AD_Khoa học dữ liệu trong kinh doanh | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A213 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21AD001 | PHAN NGUYỄN THÀNH | AN | 08/08/2003 | 21AD | ||||
2 | 21AD002 | LÊ HỒNG | ANH | 06/03/2003 | 21AD | ||||
3 | 21AD003 | NGUYỄN LÊ THANH | BA | 18/10/2002 | 21AD | ||||
4 | 21AD004 | LÊ CẨM | BẰNG | 08/11/2003 | 21AD | ||||
5 | 21AD005 | NGUYỄN KHẮC | BÀO | 13/06/2003 | 21AD | ||||
6 | 21AD006 | NGUYỄN NHO GIA | BẢO | 01/10/2003 | 21AD | ||||
7 | 21AD009 | LÊ VĂN | CƯỜNG | 17/10/2003 | 21AD | ||||
8 | 21AD017 | ĐOÀN THỊ MỸ | DIỆU | 01/07/2003 | 21AD | ||||
9 | 21AD018 | NGUYỄN TỐ | DIỆU | 29/11/2003 | 21AD | ||||
10 | 21AD010 | NGUYỄN VĂN | ĐẠI | 28/04/2002 | 21AD | ||||
11 | 21AD011 | HOÀNG HỮU TIẾN | ĐẠT | 18/02/2003 | 21AD | ||||
12 | 21AD012 | LÊ HỮU | ĐẠT | 03/03/2003 | 21AD | ||||
13 | 21AD013 | RCOM | ĐẠT | 28/03/2003 | 21AD | ||||
14 | 21AD072 | TRẦN CHÍNH | ĐẠT | 21/02/2003 | 21AD | ||||
15 | 21AD015 | TRẦN LƯƠNG THÀNH | ĐẠT | 27/11/2003 | 21AD | ||||
16 | 21AD019 | NGUYỄN THÀNH | ĐỨC | 14/01/2003 | 21AD | ||||
17 | 21AD020 | NGUYỄN ĐỨC | HẢO | 03/11/2003 | 21AD | ||||
18 | 21AD021 | LÊ VĂN | HIẾU | 22/04/2003 | 21AD | ||||
19 | 21AD022 | NGUYỄN NGỌC | HIẾU | 03/05/2003 | 21AD | ||||
20 | 21AD024 | ĐÀM GIA | HƯNG | 14/04/2003 | 21AD | ||||
21 | 21AD023 | PHAN LÊ VIỆT | HÙNG | 18/08/2003 | 21AD | ||||
22 | 21AD025 | DƯƠNG TẤN | HUY | 07/08/2003 | 21AD | ||||
23 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 | ||||
24 | 21AD026 | NGUYỄN XUÂN | HUY | 09/09/2003 | 21AD | ||||
25 | 21AD027 | NGUYỄN XUÂN | HUY | 07/01/2003 | 21AD | ||||
26 | 21AD028 | PHAN TÀI NGỌC | HUY | 04/08/2003 | 21AD | ||||
27 | 21AD029 | TRẦN QUANG | HUY | 09/08/2003 | 21AD | ||||
28 | 21AD030 | TRẦN VĂN | KHANG | 14/08/2003 | 21AD | ||||
29 | 21AD031 | ĐỖ QUỐC | KHÁNH | 02/09/2003 | 21AD | ||||
30 | 21AD032 | HỒ QUỐC | KHÁNH | 02/09/2003 | 21AD | ||||
31 | 21AD033 | NGUYỄN QUỐC | KHÁNH | 03/08/2003 | 21AD | ||||
32 | 21AD073 | HỨA TRUNG | KIÊN | 08/11/2002 | 21AD | ||||
33 | 21AD035 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | 23/04/2003 | 21AD | ||||
34 | 21AD036 | TRẦN TẤN | KIỆT | 24/09/2003 | 21AD | ||||
35 | 21AD074 | HÀ NHẬT | LINH | 14/10/2003 | 21AD | ||||
36 | 21AD038 | ĐẶNG NGUYÊN | MINH | 04/06/2003 | 21AD | ||||
37 | 21AD039 | NGUYỄN TRÍ | MÙI | 01/09/2003 | 21AD | ||||
38 | 21AD075 | PHẠM VĂN | MỸ | 17/08/2001 | 21AD | ||||
39 | 21AD040 | PHẠM VĂN | NAM | 09/11/2003 | 21AD | ||||
40 | 21AD043 | PHAN HOÀNG TRUNG | NGUYÊN | 01/12/2003 | 21AD | ||||
41 | 21AD044 | TRẦN PHẠM SONG | NGUYÊN | 20/06/2003 | 21AD | ||||
42 | 21AD045 | TRẦN SINH | NHẬT | 12/12/2003 | 21AD | ||||
43 | 21AD046 | ĐẶNG THỊ THANH | NHI | 08/09/2003 | 21AD | ||||
44 | 21AD047 | NGÔ ĐÌNH | PHONG | 22/04/2003 | 21AD | ||||
45 | 21IT298 | TRẦN THANH | PHONG | 03/12/2003 | 21SE2 | ||||
46 | 21AD048 | PHẠM THỊ | PHÚC | 09/01/2003 | 21AD | ||||
47 | 21AD050 | PHAN THỊ | QUỲNH | 23/06/2003 | 21AD | ||||
48 | 21AD051 | DƯƠNG VĂN | TÀI | 06/09/2003 | 21AD | ||||
49 | 21AD052 | PHẠM MINH | TÂM | 15/09/2003 | 21AD | ||||
50 | 21AD053 | NGUYỄN HỮU | THẮNG | 03/03/2003 | 21AD | ||||
51 | 21AD054 | TRẦN THỊ | THÀNH | 26/05/2003 | 21AD | ||||
52 | 21AD055 | MAI NGUYỄN XUÂN | THẢO | 31/12/2003 | 21AD | ||||
53 | 21AD056 | LÊ ĐỨC | THIỆN | 10/02/2003 | 21AD | ||||
54 | 21AD057 | NGUYỄN MINH | THUẬN | 10/08/2003 | 21AD | ||||
55 | 21AD058 | NGUYỄN THỦY | TIÊN | 04/11/2003 | 21AD | ||||
56 | 21AD060 | PHAN TRỌNG | TIN | 24/09/1999 | 21AD | ||||
57 | 21AD061 | PHẠM BÁ | TĨNH | 17/04/2003 | 21AD | ||||
58 | 21AD062 | TRẦN NGỌC | TRÂM | 18/04/2003 | 21AD | ||||
59 | 21AD063 | NGUYỄN THỊ THIÊN | TRANG | 02/09/2003 | 21AD | ||||
60 | 21AD064 | VÕ NGUYỄN QUỐC | TRỌNG | 10/12/2003 | 21AD | ||||
61 | 21AD065 | TÔ THỊ THÚY | VÂN | 07/05/2003 | 21AD | ||||
62 | 21AD066 | HÀ VĂN | VIỆT | 24/03/2003 | 21AD | ||||
63 | 21AD067 | HOÀNG LÊ KIM | VINH | 05/08/2003 | 21AD | ||||
64 | 21AD068 | LÊ HUY | VŨ | 21/10/2003 | 21AD | ||||
65 | 21AD070 | PHẠM BÙI THẾ | VY | 18/09/2003 | 21AD | ||||
66 | 21AD071 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 07/05/2003 | 21AD |