ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 28/05/2024 |
Tên lớp học phần: Đồ họa 2D (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.C107 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22DA001 | BÙI KHÁNH | AN | 18/03/2004 | 22DA | ||||
2 | 22DA003 | TRẦN THẾ | ANH | 29/07/2004 | 22DA | ||||
3 | 22DA004 | NGUYỄN VĂN | BÁCH | 02/12/2004 | 22DA | ||||
4 | 22DA012 | LÊ VĂN | DŨ | 06/07/2004 | 22DA | ||||
5 | 22DA015 | BÙI THỊ THÙY | DƯƠNG | 30/05/2004 | 22DA | ||||
6 | 22DA014 | TRẦN ANH | DUY | 05/01/2004 | 22DA | ||||
7 | 22DA017 | LÊ HOÀ | GIANG | 21/06/2004 | 22DA | ||||
8 | 22DA018 | NGUYỄN THANH | HẢI | 01/08/2004 | 22DA | ||||
9 | 22DA020 | ĐẶNG THỊ NHƯ | HẠO | 01/04/2004 | 22DA | ||||
10 | 22DA019 | TRẦN LÊ QUANG | HÀO | 28/09/2004 | 22DA | ||||
11 | 22DA023 | NGUYỄN ĐÌNH | HIẾU | 13/05/2004 | 22DA | ||||
12 | 22DA025 | TRẦN VĂN | HOÀN | 13/01/2004 | 22DA | ||||
13 | 22DA026 | LÊ VĂN | HOÀNG | 13/10/2004 | 22DA | ||||
14 | 22DA027 | NGUYỄN NHƯ | HOÀNG | 25/07/2004 | 22DA | ||||
15 | 22DA028 | NGUYỄN VĂN NHẬT | HOÀNG | 10/09/2004 | 22DA | ||||
16 | 22DA029 | ĐỒNG THANH | HÙNG | 30/01/2004 | 22DA | ||||
17 | 22DA032 | TRẦN THANH | HUY | 15/01/2004 | 22DA | ||||
18 | 22DA033 | TRỊNH PHAN THANH | HUY | 22/03/2004 | 22DA | ||||
19 | 22DA034 | LÊ THỊ KHÁNH | HUYỀN | 02/09/2004 | 22DA | ||||
20 | 22DA035 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HUYỀN | 04/10/2004 | 22DA | ||||
21 | 20IT380 | Nguyễn Văn | Khải | 22/11/2002 | 20DA | ||||
22 | 22DA038 | LÊ MINH | KỲ | 10/04/2004 | 22DA | ||||
23 | 22DA040 | K'SOR NGA YANG | LAN | 17/02/2004 | 22DA | ||||
24 | 22IT168 | NGUYỄN TIẾN | LƯƠNG | 10/06/2004 | 22SE2 | ||||
25 | 22DA052 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | NGUYÊN | 26/11/2004 | 22DA | ||||
26 | 22DA056 | PHAN NGỌC QUỲNH | NHUNG | 10/01/2004 | 22DA | ||||
27 | 22DA058 | TRẦN HỮU | PHI | 26/09/2004 | 22DA | ||||
28 | 22IT238 | TRƯƠNG THANH | QUÂN | 22/12/2004 | 22DA | ||||
29 | 22DA063 | LÊ THỊ NHƯ | QUỲNH | 01/02/2004 | 22DA | ||||
30 | 22DA065 | VŨ ĐỨC | TÀI | 06/06/2004 | 22DA | ||||
31 | 22DA066 | VÕ THỊ MỸ | TÂM | 07/01/2004 | 22DA | ||||
32 | 22DA067 | LA HOÀNG | THÁI | 15/08/2004 | 22DA | ||||
33 | 22DA071 | TRẦN CÔNG | THẮNG | 02/02/2004 | 22DA | ||||
34 | 22DA068 | LÊ HUỲNH MAI | THẢO | 06/01/2004 | 22DA | ||||
35 | 22DA073 | NGUYỄN MINH | THI | 10/01/2004 | 22DA | ||||
36 | 22DA075 | ĐOÀN TRẦN MINH | THIỆN | 10/10/2004 | 22DA | ||||
37 | 22DA074 | PHẠM THỊ | THIÊN | 08/04/2004 | 22DA | ||||
38 | 22DA079 | TRỊNH ANH | THƯ | 20/03/2004 | 22DA | ||||
39 | 22DA076 | MẠC TRƯỜNG | THUẬN | 17/07/2004 | 22DA | ||||
40 | 22DA080 | TRẦN NGỌC THỦY | THƯƠNG | 02/07/2004 | 22DA | ||||
41 | 22DA082 | NGUYỄN LÝ QUỲNH | TRANG | 21/10/2004 | 22DA | ||||
42 | 22DA086 | TRẦN QUỐC | TUẤN | 24/07/2004 | 22DA | ||||
43 | 22DA088 | NGUYỄN TRỌNG | VĂN | 03/08/2004 | 22DA | ||||
44 | 22DA090 | ĐINH THỊ TƯỜNG | VI | 07/06/2004 | 22DA |