ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (1)_GBA (TMĐT)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A311 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22BA006 | TRẦN SONG THIÊN | ÂN | 01/09/2004 | 22GBA | ||||
2 | 22BA004 | PHẠM THỊ NGỌC | ÁNH | 20/10/2004 | 22GBA | ||||
3 | 22BA005 | TRẦN MỸ | ÁNH | 06/10/2004 | 22GBA | ||||
4 | 22BA010 | NGUYỄN VĂN | CƯỜNG | 02/08/2004 | 22GBA | ||||
5 | 20BA065 | Nguyễn Tứ | Diện | 22/10/2001 | 20GBA | ||||
6 | 22BA013 | TRƯƠNG THỊ MỸ | DUYÊN | 22/04/2004 | 22BA | ||||
7 | 22BA017 | MAI THỊ HƯƠNG | GIANG | 20/02/2004 | 22GBA | ||||
8 | 22EL074 | LƯƠNG LÊ NGỌC | HÀ | 14/09/2004 | 22EL2 | ||||
9 | 22BA019 | PHẠM THỊ VIỆT | HÀ | 02/09/2004 | 22BA | ||||
10 | 22EL013 | TRẦN THỊ NGỌC | HIỀN | 13/08/2004 | 22EL1 | ||||
11 | 20BA081 | Trần Nguyên | Huy | 23/10/2002 | 20GBA | ||||
12 | 22EL016 | PHAN LÊ NGÂN | LINH | 02/01/2004 | 22EL1 | ||||
13 | 22BA040 | DƯƠNG PHÚC | LỘC | 08/03/2004 | 22GBA | ||||
14 | 22BA048 | HỒ HOÀI | MY | 20/05/2003 | 22BA | ||||
15 | 22EL022 | LÊ PHƯƠNG | NGA | 09/04/2004 | 22EL1 | ||||
16 | 22BA052 | LÊ THỊ THANH | NGA | 29/10/2004 | 22GBA | ||||
17 | 22BA056 | HUỲNH LÊ KIM | NGÂN | 13/01/2004 | 22GBA | ||||
18 | 22BA057 | NGUYỄN ĐỖ BẢO | NGÂN | 17/02/2003 | 22GBA | ||||
19 | 22BA059 | TRẦN THỊ THANH | NGÂN | 20/06/2004 | 22GBA | ||||
20 | 22BA060 | TRƯƠNG THẢO | NGÂN | 03/11/2004 | 22GBA | ||||
21 | 22BA063 | LÊ CHÂU | NGỌC | 24/05/2004 | 22GBA | ||||
22 | 22EL026 | LA THỊ HỒNG | NGUYỆT | 05/09/2004 | 22EL1 | ||||
23 | 22BA070 | NGUYỄN LÊ YẾN | NHI | 12/06/2004 | 22GBA | ||||
24 | 22BA071 | NGUYỄN NGỌC | NHI | 07/05/2004 | 22GBA | ||||
25 | 20BA093 | Ngô Hoàng Khang | Phú | 28/07/2002 | 20GBA | ||||
26 | 22BA079 | ĐÀO THỊ MY | PHỤNG | 17/09/2004 | 22GBA | ||||
27 | 22EL042 | ĐINH THỊ DIỄM | QUỲNH | 08/06/2004 | 22EL1 | ||||
28 | 22BA084 | NGUYỄN THỊ NHƯ | QUỲNH | 16/06/2004 | 22GBA | ||||
29 | 22BA085 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | 31/10/2004 | 22GBA | ||||
30 | 22EL108 | NGUYỄN THỊ THU | SƯƠNG | 10/04/2004 | 22EL2 | ||||
31 | 22EL111 | LƯƠNG THỊ MINH | TÂM | 11/12/2004 | 22EL2 | ||||
32 | 22BA089 | NGUYỄN THỊ THANH | TÂM | 08/06/2004 | 22GBA | ||||
33 | 22BA092 | NGÔ DANH | THÁI | 17/04/2004 | 22GBA | ||||
34 | 22EL049 | NGUYỄN THỊ MINH | THANH | 04/08/2004 | 22EL1 | ||||
35 | 22BA098 | TRẦN THANH | THẢO | 02/07/2004 | 22GBA | ||||
36 | 22BA099 | HUỲNH THỊ MINH | THU | 09/10/2004 | 22GBA | ||||
37 | 22BA104 | NGUYỄN THỊ CẨM | TIÊN | 07/12/2004 | 22GBA | ||||
38 | 22BA107 | NGUYỄN VIẾT | TOÀN | 02/05/2004 | 22GBA | ||||
39 | 22BA112 | LÊ THỊ THÙY | TRÂM | 20/02/2004 | 22GBA | ||||
40 | 22BA110 | TRẦN THU | TRANG | 26/11/2004 | 22GBA | ||||
41 | 22BA119 | TRƯƠNG THỊ CẨM | VÂN | 23/06/2004 | 22GBA | ||||
42 | 20BA114 | Trần Anh | Vũ | 12/12/2001 | 20GBA |