ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 28/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xử lý tín hiệu số (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21CE001 | NGUYỄN ĐỨC NHẬT | AN | 27/06/2003 | 21CE1 | ||||
2 | 21CE067 | HUỲNH ĐẶNG PHƯƠNG | ÂU | 12/11/2003 | 21CE2 | ||||
3 | 21CE068 | VŨ GIA | BẢO | 26/03/2003 | 21CE2 | ||||
4 | 21CE070 | LÃ THÀNH | CẢNH | 18/11/2003 | 21CE2 | ||||
5 | 21CE071 | LÊ VŨ NGUYÊN | CHƯƠNG | 25/10/2003 | 21CE2 | ||||
6 | 21IT604 | NGUYỄN TRẦN TIẾN | DŨNG | 16/11/2003 | 21IR | ||||
7 | 21CE081 | NGUYỄN ĐĂNG | DUY | 11/10/2003 | 21CE2 | ||||
8 | 21CE083 | TRẦN ĐỨC | DUY | 11/10/2003 | 21CE2 | ||||
9 | 21CE084 | HÀ PHƯỚC PHƯƠNG | DUYÊN | 01/03/2003 | 21CE2 | ||||
10 | 21CE008 | NGUYỄN HỮU | ĐẠI | 22/09/2003 | 21CE1 | ||||
11 | 21CE013 | NGUYỄN BÁ LÊ DONG | GUN | 22/04/2002 | 21CE1 | ||||
12 | 21CE133 | NGUYỄN NAM | HẢI | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
13 | 21CE014 | LÊ MINH | HÀO | 11/07/2003 | 21CE1 | ||||
14 | 21CE086 | TRƯƠNG THỊ NGỌC | HIỀN | 13/08/2003 | 21CE2 | ||||
15 | 21CE018 | LÊ TRUNG | HIẾU | 31/10/2003 | 21CE1 | ||||
16 | 21CE019 | PHAN MINH | HIẾU | 08/09/2003 | 21CE1 | ||||
17 | 21CE020 | ĐẶNG THANH | HOÀNG | 23/06/2003 | 21CE1 | ||||
18 | 21CE021 | HUỲNH LÊ MINH | HOÀNG | 20/06/2003 | 21CE1 | ||||
19 | 21CE089 | TÔN THẤT GIA | HOÀNG | 07/10/2003 | 21CE2 | ||||
20 | 21CE022 | TRƯƠNG TIẾN | HOÀNG | 31/08/2003 | 21CE1 | ||||
21 | 21CE134 | BÙI TRẦN XUÂN | HUY | 16/06/2003 | 21CE2 | ||||
22 | 21CE092 | ĐỖ GIA | HUY | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
23 | 21CE024 | TRẦN HOÀNG | HUY | 02/09/2003 | 21CE1 | ||||
24 | 21CE093 | HÀ PHƯỚC | KHÁNH | 15/07/2003 | 21CE2 | ||||
25 | 21CE025 | NGUYỄN ĐÌNH | KHÁNH | 11/04/2003 | 21CE1 | ||||
26 | 21CE028 | NGUYỄN NGỌC | LÂM | 07/06/2003 | 21CE1 | ||||
27 | 21CE096 | ĐẶNG HOÀNG NHẬT | LINH | 15/08/2003 | 21CE2 | ||||
28 | 21CE098 | NGUYỄN THÀNH | LỘC | 23/05/2003 | 21CE2 | ||||
29 | 21CE030 | LÊ VĂN | LỢI | 24/09/2003 | 21CE1 | ||||
30 | 21CE032 | TRƯƠNG | LUẬN | 20/10/2003 | 21CE1 | ||||
31 | 21CE033 | LÊ VÕ CÔNG | MINH | 11/04/2003 | 21CE1 | ||||
32 | 21CE034 | HOÀNG MINH | NGHĨA | 23/12/2003 | 21CE1 |