ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Thiết kế UX/UI (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A312 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT196 | Tô Huy | Anh | 17/09/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT591 | Hoàng Trọng | Bách | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
3 | 20IT306 | Phùng Văn | Chiến | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT869 | Nguyễn Duy | Công | 17/04/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT201 | Hồ Thị | Cưa | 01/09/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20IT478 | Trần Anh | Dũng | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
7 | 20IT259 | Nguyễn Sỹ | Đan | 08/05/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT091 | Nguyễn Hà Hải | Đăng | 18/08/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT861 | Nguyễn Minh | Đức | 02/01/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT312 | Bùi Thị Hương | Giang | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT540 | Lê Thị Thanh | Hiền | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
12 | 20IT371 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 22/08/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT316 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
14 | 20IT941 | Phan Tiến | Huy | 20/01/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT436 | Phan Văn | Khải | 04/11/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT440 | Nguyễn Ngọc Phi | Long | 13/07/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT108 | Ngô Thị Ngọc | Mẫn | 07/05/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||
19 | 20IT664 | Võ Phan Trọng | Nghĩa | 30/03/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT446 | Đào Thị Anh | Nguyên | 30/06/2002 | 20SE6 | ||||
21 | 20IT324 | Nguyễn Đức | Nguyên | 10/08/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT168 | Lê Văn | Nhất | 17/09/2002 | 20SE4 | ||||
23 | 20IT066 | Đoàn Minh | Quân | 16/10/2002 | 20SE2 | ||||
24 | 20IT519 | Hoàng Ngọc | Thạch | 21/09/2000 | 20SE6 | ||||
25 | 20IT894 | Nguyễn Hồng Quốc | Thái | 24/01/2002 | 20SE1 | ||||
26 | 20IT458 | Trương Đức | Thắng | 29/11/2002 | 20SE6 | ||||
27 | 20IT875 | Nguyễn Trường | Thành | 14/09/2002 | 20SE5 | ||||
28 | 20IT947 | Trần Hữu | Thống | 29/03/2002 | 20SE3 | ||||
29 | 20IT520 | Trần Minh | Thuận | 31/03/2002 | 20SE6 | ||||
30 | 20IT554 | Nguyễn Văn | Tình | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
31 | 20IT460 | Nguyễn Bảo | Trí | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
32 | 20IT079 | Tô Việt | Trung | 26/08/2002 | 20SE2 | ||||
33 | 20IT665 | Hoàng Xuân | Trường | 08/08/2002 | 20SE6 | ||||
34 | 20IT343 | Lê Đức Anh | Tuấn | 28/02/2002 | 20SE4 | ||||
35 | 20IT122 | Phạm Minh | Tuấn | 25/03/2002 | 20SE3 | ||||
36 | 20IT131 | Chế Công | Việt | 30/12/2002 | 20SE3 | ||||
37 | 20IT673 | Hoàng Văn | Vũ | 05/11/2002 | 20SE6 | ||||
38 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 | ||||
39 | 20IT556 | Đặng Tường | Vy | 07/09/2002 | 20SE6 | ||||
40 | 21IT255 | PHAN QUÍ | XUÂN | 08/02/2003 | 21SE3 | ||||
41 | 20IT466 | Tạ Duy | Xuân | 05/02/2002 | 20SE6 |