ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (1)_GIT | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: D2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT618 | PHAN QUANG | HUY | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21CE024 | TRẦN HOÀNG | HUY | 02/09/2003 | 21CE1 | ||||
3 | 21IT024 | VÕ TẤN | HUY | 29/03/2003 | 21GIT | ||||
4 | 21IT354 | NGUYỄN PHÚC BẢO | KHA | 04/10/2003 | 21IR | ||||
5 | 20IT380 | Nguyễn Văn | Khải | 22/11/2002 | 20DA | ||||
6 | 22AD023 | NGUYỄN TRẦN CHÍ | KHANG | 28/06/2004 | 22AD | ||||
7 | 21IT025 | VĨNH PHÚC KIẾN | KHANG | 15/05/2003 | 21GIT | ||||
8 | 21IT027 | TRẦN NHẬT | LINH | 11/10/2003 | 21GIT | ||||
9 | 23IT150 | Hoàng Xuân | Luân | 27/07/2005 | 23GIT | ||||
10 | 21IT030 | PHAN THÀNH | MINH | 28/05/2000 | 21GIT | ||||
11 | 21IT564 | NGUYỄN KỲ | NAM | 16/02/2003 | 21SE2 | ||||
12 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 21IT364 | NGUYỄN THÀNH | NHÂN | 23/05/2000 | 21SE1 | ||||
14 | 21IT633 | TRẦN QUÝ | PHÁT | 16/02/2003 | 21SE5 | ||||
15 | 21IT635 | PHẠM VĂN | PHI | 06/12/2003 | 21SE2 | ||||
16 | 21IT038 | HÀ CẢNH HỒNG | PHÚC | 01/07/2003 | 21GIT | ||||
17 | 21IT039 | NGUYỄN BÙI NAM | PHÚC | 14/07/2003 | 21GIT | ||||
18 | 22IT.EB063 | TRẦN DUY | PHƯƠNG | 10/04/2004 | 22ITe | ||||
19 | 22IT.EB064 | LƯƠNG HOÀNG | QUÂN | 27/07/2004 | 22KIT | ||||
20 | 21IT042 | TÔN THẤT | RÔN | 01/05/2003 | 21GIT | ||||
21 | 21IT304 | NGUYỄN TUẤN | SANG | 27/08/2003 | 21SE2 | ||||
22 | 21IT043 | PHÙNG ANH | SANG | 21/01/2003 | 21GIT | ||||
23 | 21IT045 | TRỊNH THÁI | SƠN | 16/08/2003 | 21GIT | ||||
24 | 21IT049 | NGUYỄN HOÀN | THIỆN | 13/12/2003 | 21GIT | ||||
25 | 22IT.EB075 | BÙI LÊ NHẬT | THÔNG | 19/09/2004 | 22ITe | ||||
26 | 22IT.EB076 | NGUYỄN VĂN | THÔNG | 14/12/2004 | 22ITe | ||||
27 | 21IT174 | TRẦN VIẾT | THUẬN | 30/09/2003 | 21SE3 | ||||
28 | 21IT315 | PHÙNG VĂN | THỰC | 01/02/2003 | 21SE2 | ||||
29 | 21IT051 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | TIN | 07/12/2003 | 21GIT | ||||
30 | 21IT522 | VÕ ĐỨC | TÍN | 05/05/2003 | 21NS | ||||
31 | 21IT586 | LÊ ĐỨC | TOÀN | 09/08/2003 | 21SE2 | ||||
32 | 21IT052 | LÊ KIM HOÀNG | TRUNG | 18/01/2003 | 21GIT | ||||
33 | 22IT320 | HỒ VĂN NHẬT | TRƯỜNG | 03/12/2004 | 22SE1B | ||||
34 | 21IT659 | HỒ THANH | TÚ | 26/09/2003 | 21SE2 | ||||
35 | 22IT.EB087 | DOÃN QUỐC | TUẤN | 13/09/2004 | 22ITe | ||||
36 | 21IT058 | NGUYỄN VĂN THÀNH | VINH | 12/02/2003 | 21GIT | ||||
37 | 22IT.EB092 | NGUYỄN ĐĂNG | VỸ | 27/10/2004 | 22ITe |