ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21AD001 | PHAN NGUYỄN THÀNH | AN | 08/08/2003 | 21AD | ||||
2 | 21IT191 | LÊ MINH | CHÁNH | 21/07/2003 | 21SE3 | ||||
3 | 21AD017 | ĐOÀN THỊ MỸ | DIỆU | 01/07/2003 | 21AD | ||||
4 | 21AD018 | NGUYỄN TỐ | DIỆU | 29/11/2003 | 21AD | ||||
5 | 21AD010 | NGUYỄN VĂN | ĐẠI | 28/04/2002 | 21AD | ||||
6 | 21AD012 | LÊ HỮU | ĐẠT | 03/03/2003 | 21AD | ||||
7 | 22IT.B044 | NGUYỄN CHÍ | ĐẠT | 08/06/2004 | 22SE1B | ||||
8 | 21AD072 | TRẦN CHÍNH | ĐẠT | 21/02/2003 | 21AD | ||||
9 | 21AD015 | TRẦN LƯƠNG THÀNH | ĐẠT | 27/11/2003 | 21AD | ||||
10 | 21AD019 | NGUYỄN THÀNH | ĐỨC | 14/01/2003 | 21AD | ||||
11 | 22IT.EB016 | TRẦN LÊ NHẤT | GÔ | 03/01/2004 | 22ITe | ||||
12 | 21BA218 | PHẠM THU | HẰNG | 08/02/2003 | 21DM1 | ||||
13 | 22CE.B008 | DƯƠNG THỊ MỸ | HẠNH | 20/01/2004 | 22IC | ||||
14 | 21AD020 | NGUYỄN ĐỨC | HẢO | 03/11/2003 | 21AD | ||||
15 | 23IT.B053 | Phan Minh | Hiền | 12/08/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 22AD017 | HOÀNG NGỌC | HIỆU | 10/01/2004 | 22AD | ||||
17 | 21AD021 | LÊ VĂN | HIẾU | 22/04/2003 | 21AD | ||||
18 | 21AD022 | NGUYỄN NGỌC | HIẾU | 03/05/2003 | 21AD | ||||
19 | 21IT551 | NGUYỄN THANH | HOAN | 09/08/1999 | 21SE2 | ||||
20 | 21AD024 | ĐÀM GIA | HƯNG | 14/04/2003 | 21AD | ||||
21 | 22DA029 | ĐỒNG THANH | HÙNG | 30/01/2004 | 22DA | ||||
22 | 21AD026 | NGUYỄN XUÂN | HUY | 09/09/2003 | 21AD | ||||
23 | 21AD027 | NGUYỄN XUÂN | HUY | 07/01/2003 | 21AD | ||||
24 | 21AD028 | PHAN TÀI NGỌC | HUY | 04/08/2003 | 21AD | ||||
25 | 21AD029 | TRẦN QUANG | HUY | 09/08/2003 | 21AD | ||||
26 | 21AD030 | TRẦN VĂN | KHANG | 14/08/2003 | 21AD | ||||
27 | 21AD031 | ĐỖ QUỐC | KHÁNH | 02/09/2003 | 21AD | ||||
28 | 21AD033 | NGUYỄN QUỐC | KHÁNH | 03/08/2003 | 21AD | ||||
29 | 21IT355 | HUỲNH ĐĂNG | KHOA | 21/10/2003 | 21SE5 | ||||
30 | 21AD035 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | 23/04/2003 | 21AD | ||||
31 | 22IT.EB041 | HỒ ĐÌNH TUẤN | KIỆT | 01/05/2004 | 22ITe | ||||
32 | 21AD036 | TRẦN TẤN | KIỆT | 24/09/2003 | 21AD | ||||
33 | 21AD074 | HÀ NHẬT | LINH | 14/10/2003 | 21AD | ||||
34 | 21DA025 | TÀO THỤY TƯỜNG | LINH | 24/10/2003 | 21DA | ||||
35 | 22CE.B016 | HOÀNG TẤN | LỘC | 22/09/2004 | 22ES | ||||
36 | 22CE.B015 | ĐINH HOÀNG | LONG | 16/08/2004 | 22ES | ||||
37 | 21AD038 | ĐẶNG NGUYÊN | MINH | 04/06/2003 | 21AD |