ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21AD039 | NGUYỄN TRÍ | MÙI | 01/09/2003 | 21AD | ||||
2 | 22IT177 | NGUYỄN TIẾN | MỸ | 01/01/2004 | 22JIT | ||||
3 | 21AD040 | PHẠM VĂN | NAM | 09/11/2003 | 21AD | ||||
4 | 21AD043 | PHAN HOÀNG TRUNG | NGUYÊN | 01/12/2003 | 21AD | ||||
5 | 21AD044 | TRẦN PHẠM SONG | NGUYÊN | 20/06/2003 | 21AD | ||||
6 | 22CE.B020 | VÕ HOÀNG KHÔI | NGUYÊN | 26/04/2004 | 22IC | ||||
7 | 21AD045 | TRẦN SINH | NHẬT | 12/12/2003 | 21AD | ||||
8 | 21AD046 | ĐẶNG THỊ THANH | NHI | 08/09/2003 | 21AD | ||||
9 | 21IT437 | TRẦN HUYỀN CẨM | NHUNG | 26/02/2003 | 21MC | ||||
10 | 21IT220 | HỒ THỊ KIỀU | OANH | 18/01/2003 | 21MC | ||||
11 | 21AD047 | NGÔ ĐÌNH | PHONG | 22/04/2003 | 21AD | ||||
12 | 22CE.B022 | TRẦN LÊ MINH | QUÂN | 28/10/2004 | 22ES | ||||
13 | 22CE069 | VƯƠNG CÔNG | QUYẾT | 23/11/2003 | 22ES | ||||
14 | 21IT510 | BÙI CÔNG | SÁNG | 17/09/2003 | 21SE5 | ||||
15 | 21IT232 | ĐẶNG THÁI | SƠN | 24/06/2003 | 21SE3 | ||||
16 | 21AD051 | DƯƠNG VĂN | TÀI | 06/09/2003 | 21AD | ||||
17 | 21IT234 | NGUYỄN VĂN | TÀI | 12/04/2003 | 21SE3 | ||||
18 | 22CE.B025 | NGUYỄN VĂN THÀNH | TÂM | 24/10/2004 | 22ES | ||||
19 | 21AD052 | PHẠM MINH | TÂM | 15/09/2003 | 21AD | ||||
20 | 21AD053 | NGUYỄN HỮU | THẮNG | 03/03/2003 | 21AD | ||||
21 | 21AD054 | TRẦN THỊ | THÀNH | 26/05/2003 | 21AD | ||||
22 | 21AD055 | MAI NGUYỄN XUÂN | THẢO | 31/12/2003 | 21AD | ||||
23 | 21AD057 | NGUYỄN MINH | THUẬN | 10/08/2003 | 21AD | ||||
24 | 21IT109 | NGUYỄN HỮU | THỨC | 25/02/2003 | 21SE1 | ||||
25 | 21AD061 | PHẠM BÁ | TĨNH | 17/04/2003 | 21AD | ||||
26 | 22IT.B215 | HOÀNG KIM | TOẢN | 07/04/2004 | 22SE2B | ||||
27 | 21DA059 | HUỲNH NGUYỄN NGỌC | TRÂM | 14/02/2003 | 21DA | ||||
28 | 22IT.B216 | DƯƠNG THỊ | TRANG | 29/10/2004 | 22SE2B | ||||
29 | 21CE052 | HUỲNH VĂN | TRÍ | 11/11/2003 | 21CE1 | ||||
30 | 21AD064 | VÕ NGUYỄN QUỐC | TRỌNG | 10/12/2003 | 21AD | ||||
31 | 20CE014 | Phạm Nhật | Trung | 29/01/2002 | 20CE | ||||
32 | 21IT182 | HOÀNG ANH | TÚ | 09/07/2003 | 21SE3 | ||||
33 | 21AD066 | HÀ VĂN | VIỆT | 24/03/2003 | 21AD | ||||
34 | 21AD067 | HOÀNG LÊ KIM | VINH | 05/08/2003 | 21AD | ||||
35 | 21AD068 | LÊ HUY | VŨ | 21/10/2003 | 21AD | ||||
36 | 21AD071 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 07/05/2003 | 21AD |