ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (11) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21CE001 | NGUYỄN ĐỨC NHẬT | AN | 27/06/2003 | 21CE1 | ||||
2 | 22IT012 | PHAN NGỌC | ẢNH | 29/01/2004 | 22MC | ||||
3 | 23IT011 | Hồ Gia | Bảo | 07/07/2005 | 23GIT | ||||
4 | 21CE071 | LÊ VŨ NGUYÊN | CHƯƠNG | 25/10/2003 | 21CE2 | ||||
5 | 22CE.B002 | PHẠM VŨ NGỌC | DƯƠNG | 24/08/2004 | 22ES | ||||
6 | 21CE083 | TRẦN ĐỨC | DUY | 11/10/2003 | 21CE2 | ||||
7 | 21CE013 | NGUYỄN BÁ LÊ DONG | GUN | 22/04/2002 | 21CE1 | ||||
8 | 21CE133 | NGUYỄN NAM | HẢI | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
9 | 21CE085 | PHẠM HỒNG | HẢI | 25/08/2003 | 21CE2 | ||||
10 | 21IT132 | TRẦN ĐÌNH | HẢI | 19/09/2003 | 21SE3 | ||||
11 | 21CE086 | TRƯƠNG THỊ NGỌC | HIỀN | 13/08/2003 | 21CE2 | ||||
12 | 21CE018 | LÊ TRUNG | HIẾU | 31/10/2003 | 21CE1 | ||||
13 | 22CE.B010 | TRƯƠNG CÔNG | HIẾU | 21/05/2004 | 22IC | ||||
14 | 21CE021 | HUỲNH LÊ MINH | HOÀNG | 20/06/2003 | 21CE1 | ||||
15 | 20IT493 | Nguyễn Xuân | Hưng | 26/06/2002 | 22SE2 | ||||
16 | 21CE134 | BÙI TRẦN XUÂN | HUY | 16/06/2003 | 21CE2 | ||||
17 | 21CE092 | ĐỖ GIA | HUY | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
18 | 21IT411 | LÊ VĂN | HUY | 06/04/2003 | 21SE4 | ||||
19 | 22IT.EB032 | TRẦN HỮU QUANG | HUY | 21/09/2004 | 22ITe | ||||
20 | 21CE093 | HÀ PHƯỚC | KHÁNH | 15/07/2003 | 21CE2 | ||||
21 | 21CE096 | ĐẶNG HOÀNG NHẬT | LINH | 15/08/2003 | 21CE2 | ||||
22 | 22IT.EB046 | HỒ NGỌC BẢO | LONG | 16/10/2004 | 22KIT | ||||
23 | 21CE033 | LÊ VÕ CÔNG | MINH | 11/04/2003 | 21CE1 | ||||
24 | 21IT425 | NGUYỄN THẾ | MỸ | 23/01/2003 | 21SE4 | ||||
25 | 21CE102 | ĐỖ XUÂN | NAM | 19/09/2003 | 21CE2 | ||||
26 | 21IT361 | ĐẶNG NGỌC | NGHĨA | 16/01/2003 | 21SE5 | ||||
27 | 21CE104 | PHẠM TRẦN BÁ | NGỌC | 30/10/2003 | 21CE2 | ||||
28 | 22IT186 | TRẦN THỊ MỸ | NGỌC | 15/11/2004 | 22KIT | ||||
29 | 22CE.B019 | LÊ VĂN | NGUYÊN | 07/09/2004 | 22IC | ||||
30 | 21CE106 | HOÀNG VIỆT | PHONG | 13/07/2003 | 21CE2 | ||||
31 | 21AD048 | PHẠM THỊ | PHÚC | 09/01/2003 | 21AD | ||||
32 | 21BA244 | LÊ HỒNG | PHƯỚC | 03/02/2003 | 21EC |