ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Quản trị nguyên vật liệu (1) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21EL002 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | 09/04/2003 | 21EL | ||||
2 | 21EL001 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 26/09/2003 | 21EL | ||||
3 | 21EL003 | HUỲNH NGUYỄN THÁI DƯƠNG | BÌNH | 13/11/2003 | 21EL | ||||
4 | 21EL005 | NGUYỄN THỊ THU | DIỆU | 21/03/2003 | 21EL | ||||
5 | 21EL007 | TRẦN XUÂN | DŨNG | 30/12/2003 | 21EL | ||||
6 | 21EL008 | NGUYỄN KHÁNH | DƯƠNG | 26/08/2003 | 21EL | ||||
7 | 21EL009 | HUỲNH THỊ MỸ | DUYÊN | 25/05/2003 | 21EL | ||||
8 | 21EL010 | TRẦN THỊ MỸ | DUYÊN | 07/12/2003 | 21EL | ||||
9 | 21EL006 | HỒ THỊ NHẬT | ĐOAN | 16/05/2003 | 21EL | ||||
10 | 21EL011 | NGUYỄN THỊ | GIANG | 12/07/2003 | 21EL | ||||
11 | 21EL012 | VÕ TRẦN MAI | GIANG | 08/12/2003 | 21EL | ||||
12 | 21EL013 | LÊ THỊ THÚY | HẰNG | 13/02/2003 | 21EL | ||||
13 | 21EL014 | TRẦN THỊ MỸ | HẠNH | 10/06/2003 | 21EL | ||||
14 | 21EL016 | LƯU VĂN | HIẾU | 14/10/2003 | 21EL | ||||
15 | 21EL017 | NGÔ PHI | HIẾU | 07/06/2003 | 21EL | ||||
16 | 21EL018 | PHAN THỊ MỸ | HOA | 30/10/2003 | 21EL | ||||
17 | 21EL019 | BÙI THỊ SÔNG | HƯƠNG | 10/08/2003 | 21EL | ||||
18 | 21EL020 | PHẠM GIA | HUY | 28/05/2003 | 21EL | ||||
19 | 21EL021 | NGUYỄN THU | HUYỀN | 21/10/2003 | 21EL | ||||
20 | 21EL022 | NGUYỄN VĨNH | KHANG | 23/03/2003 | 21EL | ||||
21 | 21EL023 | PHẠM ĐẮC | KHOA | 23/07/2003 | 21EL | ||||
22 | 21EL024 | NGUYỄN THỊ THANH | LAM | 05/11/2003 | 21EL | ||||
23 | 21EL025 | ĐOÀN THỊ TUYẾT | LIỄU | 28/03/2003 | 21EL | ||||
24 | 21EL026 | PHẠM THỊ THÙY | LINH | 15/08/2003 | 21EL | ||||
25 | 21EL027 | TRẦN THỊ MỸ | LINH | 24/11/2003 | 21EL | ||||
26 | 21EL028 | LÊ HUỲNH KIỀU | LY | 09/06/2003 | 21EL | ||||
27 | 21EL029 | TRẦN VÂN | LY | 03/08/2003 | 21EL | ||||
28 | 21EL030 | TRƯƠNG THỊ THẢO | LY | 05/05/2003 | 21EL | ||||
29 | 21EL031 | TRẦN THỊ XUÂN | MAI | 24/01/2003 | 21EL | ||||
30 | 21EL032 | TRẦN THỊ | MẾN | 17/06/2003 | 21EL | ||||
31 | 21EL033 | PHẠM THỊ TRÀ | MY | 15/07/2003 | 21EL | ||||
32 | 21EL034 | VÕ THỊ TRÀ | MY | 27/09/2003 | 21EL | ||||
33 | 21EL036 | DƯƠNG THỊ | NGÂN | 23/08/2003 | 21EL | ||||
34 | 21EL037 | DƯƠNG THU | NGÂN | 24/03/2003 | 21EL | ||||
35 | 21EL039 | TRẦN CẢNH | NGHĨA | 15/05/2003 | 21EL | ||||
36 | 21EL040 | NGUYỄN THẢO | NGUYÊN | 05/09/2003 | 21EL | ||||
37 | 21EL041 | TRẦN MẠNH | NGUYÊN | 04/05/2003 | 21EL | ||||
38 | 22EL026 | LA THỊ HỒNG | NGUYỆT | 05/09/2004 | 22EL1 | ||||
39 | 21EL042 | LÊ THỊ MINH | NGUYỆT | 15/11/2003 | 21EL |