ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: D2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT229 | NGUYỄN THỊ HÀ | PHƯƠNG | 05/04/2004 | 22GIT | ||||
2 | 22IT239 | HOÀNG TẤN PHÚ | QUỐC | 02/01/2004 | 22KIT | ||||
3 | 22IT.B170 | LÊ TĂNG PHÚ | QUÝ | 01/05/2004 | 22GIT | ||||
4 | 22IT245 | LƯU HÀ NHẬT | QUỲNH | 30/10/2004 | 22GIT | ||||
5 | 20BA039 | Nguyễn Đức | Tài | 14/10/2002 | 20EC | ||||
6 | 22IT259 | TRƯƠNG HUỲNH MỸ | TÂM | 02/07/2004 | 22KIT | ||||
7 | 22IT.B184 | PHAN NGỌC | THẠCH | 01/06/2001 | 22KIT | ||||
8 | 22IT.B186 | NGUYỄN ĐINH DUY | THÁI | 04/02/2004 | 22GIT | ||||
9 | 22IT.B193 | NGUYỄN VĂN | THẮNG | 14/05/2004 | 22KIT | ||||
10 | 22IT274 | NGUYỄN THỊ CHÂU | THI | 17/04/2004 | 22GIT | ||||
11 | 22IT.B199 | VƯƠNG VĂN | THÔNG | 08/01/2004 | 22KIT | ||||
12 | 22IT305 | NGUYỄN HUYỀN | TRANG | 05/06/2004 | 22GIT | ||||
13 | 22IT.B219 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 24/03/2004 | 22KIT | ||||
14 | 22IT320 | HỒ VĂN NHẬT | TRƯỜNG | 03/12/2004 | 22SE1B | ||||
15 | 22IT.B233 | NGUYỄN ANH | TUẤN | 26/11/2004 | 22GIT | ||||
16 | 20IT507 | Đoàn Thị Thiện | Ý | 02/04/2002 | 20MC |