ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (3)_K22 | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.EB001 | HỒ THỊ PHƯỚC | AN | 07/01/2004 | 22ITe | ||||
2 | 22IT.EB002 | NGUYỄN VIẾT HOÀI | AN | 14/07/2004 | 22KIT | ||||
3 | 22IT.EB004 | HỒ THIỆN GIA | BẢO | 06/10/2004 | 22ITe | ||||
4 | 22IT.EB005 | HUỲNH VĂN GIA | BẢO | 04/10/2004 | 22ITe | ||||
5 | 22IT.EB007 | LÊ CẨM | BÌNH | 03/03/2004 | 22KIT | ||||
6 | 22IT.EB009 | HOÀNG PHƯƠNG MỸ | DUNG | 08/08/2004 | 22ITe | ||||
7 | 22IT.EB010 | TRẦN NGUYỄN TRÍ | DŨNG | 19/09/2004 | 22ITe | ||||
8 | 22IT.EB012 | HOÀNG TIẾN | ĐẠT | 16/02/2004 | 22ITe | ||||
9 | 22IT.EB014 | NGUYỄN THANH | ĐÔNG | 25/04/2004 | 22ITe | ||||
10 | 22IT.EB016 | TRẦN LÊ NHẤT | GÔ | 03/01/2004 | 22ITe | ||||
11 | 22IT.EB018 | NGUYỄN GIA | HÂN | 17/09/2004 | 22ITe | ||||
12 | 22IT.EB019 | NGUYỄN NGUYÊN | HẬU | 16/11/2004 | 22ITe | ||||
13 | 22IT.EB021 | TRẦN THỊ CẨM | HOA | 03/04/2004 | 22ITe | ||||
14 | 22IT.EB022 | NGUYỄN ANH | HOÀNG | 17/07/2003 | 22ITe | ||||
15 | 22IT.EB024 | HOÀNG PHI | HÙNG | 13/10/2004 | 22ITe | ||||
16 | 22IT.EB034 | LÊ QUỐC | HƯNG | 08/08/2004 | 22ITe | ||||
17 | 22IT.EB035 | NGUYỄN ĐĂNG | HƯNG | 11/02/2004 | 22ITe | ||||
18 | 22IT.EB036 | LÊ MAI | HƯƠNG | 30/04/2004 | 22ITe | ||||
19 | 22IT.EB037 | MẠC NHƯ | HỮU | 25/07/2004 | 22ITe | ||||
20 | 22IT.EB026 | HÀ KHẮC | HUY | 10/03/2004 | 22ITe | ||||
21 | 22IT.EB028 | LÊ VĂN QUỐC | HUY | 04/03/2004 | 22ITe | ||||
22 | 22IT.EB029 | LƯƠNG TẤN | HUY | 06/03/2004 | 22ITe | ||||
23 | 22IT.EB030 | PHẠM QUANG | HUY | 04/10/2004 | 22ITe | ||||
24 | 22IT.EB031 | PHẠM QUỐC | HUY | 18/04/2004 | 22ITe | ||||
25 | 22IT.EB032 | TRẦN HỮU QUANG | HUY | 21/09/2004 | 22ITe | ||||
26 | 22IT.EB033 | TRẦN VĂN NHẬT | HUY | 29/07/2004 | 22ITe | ||||
27 | 22IT.EB038 | PHAN BẢO | KHANG | 02/05/2004 | 22ITe | ||||
28 | 22IT.EB041 | HỒ ĐÌNH TUẤN | KIỆT | 01/05/2004 | 22ITe | ||||
29 | 22IT.EB042 | TRẦN BÁ ĐÌNH | LÂM | 11/03/2004 | 22ITe | ||||
30 | 22IT.EB043 | ĐÀO NHẬT | LỆ | 16/07/2004 | 22ITe | ||||
31 | 22IT.EB044 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | LINH | 21/04/2004 | 22ITe | ||||
32 | 22IT.EB045 | NGUYỄN VĂN | LĨNH | 04/05/2004 | 22ITe | ||||
33 | 22IT.EB046 | HỒ NGỌC BẢO | LONG | 16/10/2004 | 22KIT | ||||
34 | 22IT.EB047 | NGUYỄN BẢO | LONG | 30/11/2004 | 22ITe | ||||
35 | 22IT.EB048 | TRẦN ĐÌNH | LONG | 17/12/2004 | 22ITe | ||||
36 | 22IT.EB049 | HỒ VĂN | LƯƠNG | 19/10/2004 | 22ITe | ||||
37 | 22IT.EB050 | TRẦN MẪN | MẪN | 16/09/2004 | 22ITe | ||||
38 | 20IT442 | Phan Xuân | Mạnh | 07/09/2002 | 20NS |