ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (5)_K22 | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT191 | NGUYỄN THỊ | NGUYÊN | 23/04/2004 | 22SE2 | ||||
2 | 22CE.B020 | VÕ HOÀNG KHÔI | NGUYÊN | 26/04/2004 | 22IC | ||||
3 | 22IT208 | NGUYỄN LÊ NGỌC | NHI | 10/04/2004 | 22SE2 | ||||
4 | 22IT218 | NGUYỄN ĐỨC | PHONG | 27/11/2004 | 22SE2 | ||||
5 | 22IT220 | NGUYỄN THANH | PHONG | 06/01/2004 | 22SE2 | ||||
6 | 22IT.B158 | NGUYỄN TUẤN | PHONG | 14/07/2004 | 22SE2B | ||||
7 | 22IT.B163 | NGUYỄN THANH | PHƯƠNG | 27/08/2004 | 22KIT | ||||
8 | 22CE.B022 | TRẦN LÊ MINH | QUÂN | 28/10/2004 | 22ES | ||||
9 | 22IT230 | HUỲNH NHẬT | QUANG | 06/07/2003 | 22SE2 | ||||
10 | 23IM035 | Huỳnh Văn | Quang | 16/06/2005 | 23IM | ||||
11 | 22IT.B172 | LÊ KHẮC | QUYỀN | 07/02/2004 | 22SE2B | ||||
12 | 22CE.B025 | NGUYỄN VĂN THÀNH | TÂM | 24/10/2004 | 22ES | ||||
13 | 20IT124 | Phạm Hoàng | Thắng | 23/12/2002 | 22SE2 | ||||
14 | 22IT264 | TRƯƠNG THỊ HOÀNG | THANH | 10/12/2004 | 22SE2 | ||||
15 | 22IT275 | LÊ LONG | THIÊN | 17/01/2004 | 22SE2 | ||||
16 | 22IT282 | TRẦN THANH | THỊNH | 14/01/2004 | 22SE2 | ||||
17 | 22IT285 | HOÀNG THANH | THÔNG | 20/05/2003 | 22KIT | ||||
18 | 22IT293 | NGUYỄN ANH | THƯ | 29/05/2004 | 22SE2 | ||||
19 | 22IT298 | NGUYỄN CHÁNH | TIẾN | 25/01/2004 | 22SE2 | ||||
20 | 22IT.B216 | DƯƠNG THỊ | TRANG | 29/10/2004 | 22SE2B | ||||
21 | 22IT.B217 | LÊ NGUYỄN THÙY | TRANG | 28/11/2004 | 22SE1B | ||||
22 | 22IT304 | LÊ PHẠM THÙY | TRANG | 18/10/2004 | 22SE2 | ||||
23 | 22IT.B225 | NGUYỄN TRẦN THỦY | TRÚC | 05/09/2004 | 22SE2B | ||||
24 | 22IT.B229 | LÊ VĂN | TRUNG | 23/03/2004 | 22SE1B | ||||
25 | 22IT.B231 | NGUYỄN ĐẶNG BẢO | TRUNG | 25/10/2004 | 22KIT | ||||
26 | 22IT323 | TRƯƠNG CÔNG | TÚ | 31/08/2004 | 22KIT | ||||
27 | 22IT324 | BÙI QUỐC | TUẤN | 10/04/2004 | 22SE2 | ||||
28 | 22CE.B036 | PHAN NGUYỄN TẤN | TUYÊN | 03/06/2004 | 22ES | ||||
29 | 21EL078 | ĐẶNG THỊ THANH | VÂN | 08/09/2003 | 21EL | ||||
30 | 22IT.B241 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | VI | 08/05/2002 | 22KIT | ||||
31 | 22IT341 | LÊ ANH | VŨ | 18/11/2003 | 22SE2 | ||||
32 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 | ||||
33 | 22IT.B249 | NGÔ THANH | VƯƠNG | 12/07/2004 | 22SE1B | ||||
34 | 22IT351 | NGUYỄN THỊ NGỌC | VY | 03/03/2004 | 22SE1 |