ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (6)_K22 | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B002 | HUỲNH CÔNG | AN | 24/04/2004 | 22IRB | ||||
2 | 22IT.B003 | HUỲNH THỂ THÚY | AN | 17/12/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 22IT009 | TRẦN PHƯỚC | ANH | 11/07/2004 | 22SE2 | ||||
4 | 22IT017 | NGÔ VĂN | BẢO | 27/02/2004 | 22SE2 | ||||
5 | 22IT021 | TRẦN QUỐC | BẢO | 14/06/2004 | 22SE1 | ||||
6 | 22IT023 | THÁI BÁ | BÁU | 10/08/2004 | 22SE1 | ||||
7 | 22IT.B021 | TRẦN NAM | BÌNH | 16/02/2004 | 22IRB | ||||
8 | 22IT033 | VÕ QUỲNH | CHÂU | 01/10/2004 | 22KIT | ||||
9 | 22CE.B001 | HUỲNH ĐÌNH | CHIỂU | 18/07/2004 | 22ES | ||||
10 | 22IT046 | TRẦN THỊ NGỌC | DIỆU | 02/05/2004 | 22KIT | ||||
11 | 22IT.B030 | BÙI THẾ | DŨNG | 24/09/2004 | 22IRB | ||||
12 | 22IT054 | TRẦN HÀ | DUY | 09/08/2004 | 22SE2 | ||||
13 | 22IT.B049 | ĐOÀN MINH | ĐĂNG | 02/05/2004 | 22IRB | ||||
14 | 22CE.B007 | TRẦN QUỐC | ĐĂNG | 05/02/2004 | 22ES | ||||
15 | 22IT.B040 | BÙI QUỐC | ĐẠT | 20/06/2004 | 22SE1B | ||||
16 | 22IT.B045 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | 21/07/2004 | 22IRB | ||||
17 | 22IT065 | HỒ ĐỨC | ĐOAN | 12/02/2004 | 22SE2 | ||||
18 | 22IT.B053 | ĐÀO VĂN | ĐỨC | 01/04/2004 | 22SE1B | ||||
19 | 22IT.B055 | NGUYỄN CÔNG MINH | ĐỨC | 08/02/2004 | 22SE1B | ||||
20 | 22IT.B060 | VŨ THỊ | HÀ | 10/09/2003 | 22IRB | ||||
21 | 22IT.B063 | NGUYỄN BÁ | HẢI | 29/10/2004 | 22SE1B | ||||
22 | 22IT.B065 | NGUYỄN THỊ THU | HẰNG | 10/10/2004 | 22IRB | ||||
23 | 22CE.B009 | TRẦN VŨ | HÀO | 14/10/2004 | 22ES | ||||
24 | 22IT.B074 | MAI ĐỨC | HIẾU | 28/07/2004 | 22IRB | ||||
25 | 22CE.B010 | TRƯƠNG CÔNG | HIẾU | 21/05/2004 | 22IC | ||||
26 | 22IT126 | VÕ VĂN | HƯNG | 14/03/2004 | 22SE1 | ||||
27 | 22CE.B011 | DƯƠNG QUANG | HUY | 29/04/2004 | 22IC | ||||
28 | 22IT110 | ĐOÀN QUỐC | HUY | 01/10/2004 | 22SE1 | ||||
29 | 22IT.B093 | NGUYỄN VIỆT | HUY | 18/09/2004 | 22SE1B | ||||
30 | 22IT.B116 | LÊ PHÚC | LÂM | 23/02/2004 | 22IRB | ||||
31 | 22IT.B122 | TRẦN THỊ NHẬT | LINH | 26/01/2004 | 22KIT | ||||
32 | 22IT167 | PHAN TÁ TẤN | LỰC | 14/07/2003 | 22SE1 | ||||
33 | 22IT171 | LÊ TRẦN HỮU | MẠNH | 01/01/2004 | 22SE2 | ||||
34 | 22CE.B018 | HOÀNG VĂN | MINH | 21/05/2004 | 22IC |