ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (6)_K22 | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B140 | ĐẶNG SỸ HOÀI | NAM | 19/04/2004 | 22IRB | ||||
2 | 22IT.B147 | ĐẶNG BÌNH | NGUYÊN | 28/09/2004 | 22SE2B | ||||
3 | 22CE.B019 | LÊ VĂN | NGUYÊN | 07/09/2004 | 22IC | ||||
4 | 22IT196 | HOÀNG THỊ ÁNH | NGUYỆT | 13/04/2004 | 22SE2 | ||||
5 | 22IT209 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 14/11/2004 | 22SE1 | ||||
6 | 22IT235 | LÊ VĂN | QUÂN | 05/07/2004 | 22SE1 | ||||
7 | 22IT.B164 | NGUYỄN ĐÌNH | QUAN | 30/11/2004 | 22SE1B | ||||
8 | 23IM036 | Nguyễn Đình Mỹ | Quyên | 21/06/2005 | 23IM | ||||
9 | 22IT247 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | 16/10/2004 | 22SE2 | ||||
10 | 21IT169 | VÕ NHƯ | QUỲNH | 28/09/2003 | 21KIT | ||||
11 | 22IT.B177 | HỒ ĐĂNG | SANG | 14/10/2004 | 22SE1B | ||||
12 | 22IT.B179 | MAI CÔNG | SƠN | 06/09/2004 | 22SE1B | ||||
13 | 22CE.B024 | VÕ TIẾN | SỸ | 18/06/2002 | 22ES | ||||
14 | 22CE.B027 | ĐỖ NGUYỄN THÀNH | TẤN | 29/02/2004 | 22IC | ||||
15 | 22CE.B028 | HỨA QUANG | THÀNH | 26/03/2004 | 22IC | ||||
16 | 22IT.B189 | NGUYỄN TIẾN | THÀNH | 23/11/2004 | 22SE2B | ||||
17 | 22CE.B029 | NGUYỄN ĐỨC | THẠO | 07/06/2004 | 22IC | ||||
18 | 22IT.B207 | ĐỖ THỊ ANH | THƯ | 10/02/2004 | 22SE2B | ||||
19 | 22IT.B200 | BÙI KIM | THUẬN | 22/10/2004 | 22IRB | ||||
20 | 22IT.B204 | TRẦN THỊ | THỦY | 06/05/2004 | 22SE2B | ||||
21 | 22IT.B209 | TRẦN LÊ CÔNG | TI | 18/12/2004 | 22SE2B | ||||
22 | 21IT655 | TRẦN CÔNG | TIẾN | 04/06/2003 | 21KIT | ||||
23 | 22CE.B034 | HÀ VĂN | TỐP | 17/08/2003 | 22IC | ||||
24 | 22IT.B222 | BÙI VĂN | TRÍ | 26/04/2004 | 22IRB | ||||
25 | 22IT310 | ĐOÀN VĂN | TRÍ | 29/07/2004 | 22SE1 | ||||
26 | 22IT313 | PHẠM MINH | TRÍ | 06/06/2004 | 22SE1 | ||||
27 | 22IT.B230 | NGUYỄN ĐỨC | TRUNG | 28/02/2004 | 22IRB | ||||
28 | 22IT328 | NGÔ THANH | TUẤN | 02/11/2004 | 22SE2 | ||||
29 | 22IT.B236 | LÊ XUÂN | TUYỂN | 19/09/2004 | 22SE2B | ||||
30 | 22IT.B243 | ĐỖ HOÀNG | VIỆT | 21/09/2004 | 22SE2B | ||||
31 | 22IT.B246 | TRỊNH QUANG | VINH | 07/06/2004 | 22SE2B | ||||
32 | 22CE.B037 | ĐẶNG CÔNG | VŨ | 31/05/2004 | 22IC | ||||
33 | 22IT.B247 | ĐINH HOÀNG | VŨ | 18/11/2004 | 22SE1B | ||||
34 | 22CE.B038 | NGUYỄN XUÂN | VŨ | 03/06/2004 | 22IC |