ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (7)_K22 | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT001 | LƯU THỊ TỐ | AN | 16/11/2004 | 22SE2 | ||||
2 | 22IT.B011 | PHẠM NGỌC THIÊN | ÂN | 03/01/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 22IT007 | PHẠM THẾ | ANH | 16/01/2004 | 22SE1 | ||||
4 | 22IT.B015 | NGUYỄN PHƯỚC | BẢO | 11/09/2004 | 22SE1B | ||||
5 | 22IT022 | PHAN HOÀI | BÃO | 02/01/2004 | 22KIT | ||||
6 | 22IT026 | LÊ THỊ NGỌC | BÍCH | 29/04/2004 | 22KIT | ||||
7 | 22IT038 | BÙI CÔNG | CHƯƠNG | 15/12/2004 | 22SE2 | ||||
8 | 22IT039 | NGUYỄN MINH | CÔNG | 15/12/2004 | 22SE2 | ||||
9 | 22NS007 | MAI TIẾN | DŨNG | 29/05/2004 | 22NS | ||||
10 | 22IT056 | ĐINH LÊ THÁI | DƯƠNG | 06/03/2004 | 22SE2 | ||||
11 | 22IT.B041 | ĐOÀN TIẾN | ĐẠT | 09/09/2004 | 22SE1B | ||||
12 | 22IT.B047 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 16/09/2004 | 22SE1B | ||||
13 | 22EL074 | LƯƠNG LÊ NGỌC | HÀ | 14/09/2004 | 22EL2 | ||||
14 | 22IT.B061 | NGUYỄN ĐĂNG | HẠ | 24/05/2003 | 22SE2B | ||||
15 | 22IT.B064 | NGUYỄN THANH | HẢI | 23/05/2003 | 22SE1B | ||||
16 | 21BA074 | TRƯƠNG THỊ THUÝ | HẠNH | 04/11/2003 | 21DM1 | ||||
17 | 22IT084 | NGUYỄN ĐỨC BẢO | HIỆP | 12/06/2004 | 22SE2 | ||||
18 | 22IT.B080 | NGUYỄN VĂN | HÒA | 10/07/2004 | 22SE1B | ||||
19 | 22IT.B083 | ĐỖ TRUNG KHÁNH | HOÀNG | 20/05/2004 | 22SE1B | ||||
20 | 22IT.B087 | LÊ VĂN | HỌC | 23/04/2004 | 22SE1B | ||||
21 | 22IT122 | NGUYỄN ĐĂNG | HƯNG | 12/10/2004 | 22SE2 | ||||
22 | 22CE041 | PHAN TIẾN | HƯNG | 30/07/2004 | 22KIT | ||||
23 | 22IT114 | LÊ NGỌC | HUY | 11/04/2004 | 22SE2 | ||||
24 | 22IT115 | LÊ VĂN | HUY | 11/08/2004 | 22SE2 | ||||
25 | 22CE.B012 | PHAN KHẮC | HUY | 20/02/2004 | 22ES | ||||
26 | 22IT120 | VÕ VĂN | HUY | 07/02/2004 | 22SE2 | ||||
27 | 22IT.B097 | CAO THỊ THU | HUYỀN | 05/09/2004 | 22SE1B | ||||
28 | 22IT.B096 | HUỲNH VĂN HẠ | HUYÊN | 01/02/2004 | 22SE1B | ||||
29 | 22IT131 | TRẦN NHƯ | KHA | 12/08/2004 | 22SE2 | ||||
30 | 22IT135 | DƯƠNG MINH | KHANG | 06/03/2004 | 22SE1 | ||||
31 | 22IT140 | HỒ PHÚC | KHÁNH | 07/09/2004 | 22SE1 | ||||
32 | 23EL047 | Nguyễn Ngọc Dương | Khánh | 28/01/2005 | 23EL1 | ||||
33 | 22DM045 | PHẠM THỊ THANH | LÂM | 12/07/2004 | 22DM | ||||
34 | 22DM050 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | 28/04/2004 | 22DM | ||||
35 | 22IT.B123 | NGUYỄN THỊ BÍCH | LOAN | 17/04/2004 | 22SE1B |