ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (7)_K22 | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT162 | HỒ DUY | LỢI | 09/08/2004 | 22SE1 | ||||
2 | 22IT.B137 | VÕ BÌNH | MINH | 12/10/2004 | 22SE2B | ||||
3 | 22IT179 | PHẠM NGUYỄN THANH | NAM | 01/01/2004 | 22SE2 | ||||
4 | 22IT.B142 | HÀ THỊ THÚY | NGA | 04/07/2004 | 22SE2B | ||||
5 | 22IM015 | NGUYỄN BẢO | NGỌC | 21/03/2004 | 22IM | ||||
6 | 22IT.B146 | NGUYỄN THỊ | NGỌC | 04/06/2003 | 22SE2B | ||||
7 | 22IT184 | NGUYỄN THỊ THẢO | NGỌC | 05/01/2004 | 22SE1 | ||||
8 | 22IT.B151 | ĐỖ HỮU | NHÂN | 02/08/2004 | 22SE1B | ||||
9 | 22IT206 | NGUYỄN TRUNG | NHẬT | 24/04/2004 | 22SE2 | ||||
10 | 22IT224 | HOÀNG LÂM | PHÚC | 03/08/2004 | 22SE2 | ||||
11 | 22NS057 | HUỲNH NGỌC TUẤN | QUỲNH | 22/04/2004 | 22NS | ||||
12 | 22IT.B174 | NGUYỄN ĐĂNG ĐÔNG | RẠNG | 22/11/2004 | 22SE2B | ||||
13 | 22IT251 | ĐỖ ANH | TÀI | 04/09/2004 | 22SE1 | ||||
14 | 22IT254 | THÂN VÕ ANH | TÀI | 21/12/2004 | 22SE1 | ||||
15 | 22IT.B182 | NGUYỄN THỊ | TÂM | 16/12/2004 | 22KIT | ||||
16 | 22BA089 | NGUYỄN THỊ THANH | TÂM | 08/06/2004 | 22GBA | ||||
17 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
18 | 22IT.B185 | ĐỖ ANH | THÁI | 24/10/2004 | 22SE2B | ||||
19 | 22IT262 | HỨA VIẾT | THÁI | 29/09/2004 | 22SE1 | ||||
20 | 22IT273 | PHẠM MINH | THẮNG | 18/03/2004 | 22SE2 | ||||
21 | 22IT.B194 | TRỊNH QUANG | THẮNG | 17/12/2004 | 22SE2B | ||||
22 | 22IT.B195 | LÊ THANH | THIỆN | 02/02/2004 | 22SE2B | ||||
23 | 22IT.B208 | HUỲNH THỊ MINH | THƯ | 18/07/2004 | 22SE2B | ||||
24 | 22IT294 | PHÙNG THỊ THANH | THƯ | 09/11/2004 | 22SE1 | ||||
25 | 22IT297 | TRẦN CÔNG | THƯỜNG | 04/01/2004 | 22SE1 | ||||
26 | 22IT.B203 | NGUYỄN THỊ BÍCH | THÙY | 19/02/2004 | 22KIT | ||||
27 | 22IT.B210 | HÀ VĂN | TIẾN | 21/10/2004 | 22KIT | ||||
28 | 22IT301 | PHẠM PHÚ MINH | TÍN | 27/12/2004 | 22SE1 | ||||
29 | 22IT.B214 | LÊ VIẾT | TOÀN | 16/03/2004 | 22SE2B | ||||
30 | 21IT112 | PHẠM VĂN | TOẢN | 25/01/2003 | 21SE4 | ||||
31 | 22IT.B234 | TRƯƠNG VĂN | TUẤN | 30/07/2004 | 22KIT | ||||
32 | 22IT335 | BÙI VĂN | TƯỞNG | 28/12/2004 | 22SE2 | ||||
33 | 22IT345 | NGUYỄN PHƯƠNG | VŨ | 20/10/2004 | 22SE1 | ||||
34 | 22IT346 | NGUYỄN TRẦN HUY | VŨ | 31/07/2004 | 22SE1 |