ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (8)_K22 | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B004 | NGUYỄN HỒNG | AN | 18/07/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 22IT.B005 | NGUYỄN QUANG | ANH | 22/11/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 22IT006 | NGUYỄN TUẤN | ANH | 14/01/2004 | 22SE1 | ||||
4 | 22IT.B009 | TRẦN CÔNG | ÁNH | 25/07/2004 | 22SE1B | ||||
5 | 22IT024 | LÊ BÁ | BẮC | 20/09/2004 | 22SE2 | ||||
6 | 22IT025 | HỨA CHÍ | BẰNG | 09/05/2004 | 22SE1 | ||||
7 | 22IT016 | HỒ THẾ | BẢO | 01/08/2004 | 22SE1 | ||||
8 | 22IT.B014 | NGUYỄN NHẤT | BẢO | 26/01/2004 | 22SE1B | ||||
9 | 22IT.B017 | PHAN HOÀNG | BẢO | 29/11/2004 | 22SE1B | ||||
10 | 22IT.B019 | NGUYỄN DUY | BÌNH | 10/01/2004 | 22SE1B | ||||
11 | 22IT.B023 | NGUYỄN HUỲNH | CHÂU | 30/08/2004 | 22SE1B | ||||
12 | 22AD006 | DƯƠNG CÔNG | CƯỜNG | 02/01/2004 | 22AD | ||||
13 | 22BA010 | NGUYỄN VĂN | CƯỜNG | 02/08/2004 | 22GBA | ||||
14 | 22IT045 | PHẠM THỊ THU | DIỄM | 02/04/2004 | 22KIT | ||||
15 | 22IT.B036 | TRẦN NGỌC ANH | DŨNG | 19/10/2004 | 22KIT | ||||
16 | 22IT.B038 | LÊ VĂN | DUY | 25/10/2004 | 22SE1B | ||||
17 | 22DM017 | TRẦN PHAN BẢO | DUY | 28/06/2004 | 22GBA | ||||
18 | 22IT.B044 | NGUYỄN CHÍ | ĐẠT | 08/06/2004 | 22SE1B | ||||
19 | 22IT.B056 | PHẠM PHÚ | ĐỨC | 13/06/2004 | 22SE2B | ||||
20 | 22IT069 | TRẦN XUÂN | ĐỨC | 28/03/2004 | 22SE2 | ||||
21 | 22IT076 | NGUYỄN HỒNG NGUYÊN | HẢI | 30/07/2004 | 22SE1 | ||||
22 | 22CE033 | NGUYỄN HOÀNG | HIẾU | 21/03/2004 | 22ES | ||||
23 | 22DM032 | NGUYỄN ĐỨC | HOÀNG | 29/07/2004 | 22GBA | ||||
24 | 22IT106 | NGUYỄN THU | HUỆ | 06/09/2004 | 22SE2 | ||||
25 | 22IT.B101 | PHẠM KHÁNH | HƯNG | 30/01/2004 | 22SE1B | ||||
26 | 21IT615 | TRẦN CÔNG | HÙNG | 02/12/2003 | 21SE3 | ||||
27 | 22IT123 | TRẦN CÔNG | HƯNG | 23/02/2004 | 22SE2 | ||||
28 | 22IT.B102 | VÕ THỊ | HƯƠNG | 10/08/2004 | 22SE2B | ||||
29 | 22IT109 | ĐẶNG HỒNG | HUY | 21/03/2004 | 22SE1 | ||||
30 | 22DM038 | THÂN NGỌC | HUY | 14/10/2004 | 22GBA | ||||
31 | 22IT130 | NGUYỄN THANH | KHA | 23/06/2004 | 22SE2 | ||||
32 | 22IT.B121 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 04/02/2004 | 22KIT |