ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (8)_K22 | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: D2-301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B124 | ĐINH TRẦN HOÀNG | LONG | 02/01/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 22IT164 | NGUYỄN | LUÂN | 21/03/2004 | 22SE2 | ||||
3 | 22IT172 | CHÂU VĂN | MẪN | 17/02/2004 | 22SE1 | ||||
4 | 22IT.B136 | PHƯƠNG SANH | MINH | 30/03/2004 | 22SE2B | ||||
5 | 22IT.B139 | ĐÀM PHƯƠNG | NAM | 02/07/2004 | 22SE2B | ||||
6 | 22IT.B143 | LÂM CHÍNH | NGHI | 11/06/2004 | 22SE2B | ||||
7 | 22IT188 | ĐẶNG HỒNG | NGUYÊN | 14/05/2004 | 22SE2 | ||||
8 | 22IT194 | TRẦN | NGUYÊN | 30/06/2004 | 22SE2 | ||||
9 | 22IT.B154 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | NHI | 13/04/2004 | 22SE2B | ||||
10 | 22IT216 | PHẠM VĂN | PHÊ | 05/07/2004 | 22SE1 | ||||
11 | 22CE.B023 | LÂM BẢO | QUYỀN | 12/02/2004 | 22ES | ||||
12 | 22IT244 | NGUYỄN VIẾT ANH | QUYỀN | 23/05/2004 | 22SE1 | ||||
13 | 22IT268 | TRẦN VĂN | THÀNH | 04/01/2003 | 22IR | ||||
14 | 22IT271 | TRẦN THỊ THÔNG | THẢO | 28/09/2004 | 22SE2 | ||||
15 | 22IT295 | TRẦN THỊ LÂM | THƯ | 25/06/2004 | 22SE1 | ||||
16 | 22IT.B201 | NGUYỄN PHỈ | THUẬN | 21/11/2004 | 22SE2B | ||||
17 | 22IT.B202 | NGUYỄN QUANG | THUẬN | 12/06/2004 | 22KIT | ||||
18 | 22DM092 | NGUYỄN THỊ HOÀI | THƯƠNG | 08/09/2004 | 22GBA | ||||
19 | 22IT290 | NGUYỄN DIỆU | THÙY | 06/05/2004 | 22SE1 | ||||
20 | 22IT.B212 | NGUYỄN THÀNH | TÍN | 07/02/2004 | 22SE1B | ||||
21 | 22IT.B213 | NGUYỄN TẤN | TỊNH | 29/01/2004 | 22SE1B | ||||
22 | 22IT314 | PHÙNG THỊ TỐ | TRINH | 27/10/2004 | 22KIT | ||||
23 | 22IT.B226 | ĐÀO DƯƠNG | TRUNG | 03/02/2004 | 22IRB | ||||
24 | 22IT.B228 | LÊ HOÀNG | TRUNG | 05/04/2004 | 22SE2B | ||||
25 | 22IT318 | NGUYỄN | TRUNG | 26/10/2004 | 22SE1 | ||||
26 | 20IT665 | Hoàng Xuân | Trường | 08/08/2002 | 20SE6 | ||||
27 | 22AD052 | NGUYỄN VĂN QUANG | TRƯỜNG | 26/12/2004 | 22AD | ||||
28 | 22IT329 | TRẦN NGUYỄN | TUẤN | 18/07/2004 | 22SE1 | ||||
29 | 21IT115 | VÕ ĐỨC | TUÂN | 13/05/2003 | 21SE4 | ||||
30 | 22IT.B239 | BÙI QUỐC | VĂN | 02/06/2004 | 22SE1B | ||||
31 | 22IT.B251 | MAI ĐĂNG | XUÂN | 27/01/2004 | 22SE2B | ||||
32 | 22IT.B253 | LA HOÀNG NHẬT | Ý | 02/03/2004 | 22SE2B |