ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (10)_K22 | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E1.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT003 | NGÔ HOÀNG | ANH | 25/08/2004 | 22MC | ||||
2 | 22IT.B007 | TRẦN PHƯƠNG HẢI | ANH | 21/07/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 22IT.B012 | ĐÀO GIA | BẢO | 02/08/2004 | 22SE1B | ||||
4 | 22IT031 | TRẦN NGUYỄN QUỐC | CHẤN | 13/12/2004 | 22MC | ||||
5 | 22IT035 | NGUYỄN NGỌC | CHIẾN | 10/05/2004 | 22MC | ||||
6 | 22IT036 | NGUYỄN VĂN | CHIẾN | 15/02/2004 | 22KIT | ||||
7 | 23EL011 | Trương Lê Hòa | Cường | 06/08/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 20IT204 | Hà Minh | Dũng | 07/04/2002 | 20SE5 | ||||
9 | 22IT.B034 | PHẠM TẤN | DŨNG | 22/05/2004 | 22MCB | ||||
10 | 22DM018 | NGUYỄN HOÀNG | DUYÊN | 05/01/2004 | 22DM | ||||
11 | 23EL021 | Châu Thị Hương | Giang | 16/09/2005 | 23EL1 | ||||
12 | 22IT072 | NGUYỄN THỊ HÀ | GIANG | 19/03/2004 | 22MC | ||||
13 | 22IT.B057 | NGUYỄN CHÂU QUỲNH | GIAO | 11/05/2004 | 22MCB | ||||
14 | 22NS017 | CAO MẠNH | HẬU | 18/05/2004 | 22NS | ||||
15 | 22IT082 | TRẦN TRUNG | HẬU | 22/04/2004 | 22MC | ||||
16 | 22IT.B079 | NGUYỄN THỊ DIỆU | HÒA | 19/10/2004 | 22MCB | ||||
17 | 22IT107 | ĐẶNG NGUYỄN CÔNG | HÙNG | 14/10/2004 | 22MC | ||||
18 | 22IT.B099 | NGUYỄN QUỐC | HƯNG | 31/12/2004 | 22SE2B | ||||
19 | 23IM011 | Trần Thị Thu | Hương | 16/09/2003 | 23IM | ||||
20 | 22IT138 | HUỲNH NGỌC | KHANH | 09/01/2004 | 22IR | ||||
21 | 22IT.B108 | TRẦN LÊ HỮU | KHÁNH | 09/11/2004 | 22MCB | ||||
22 | 22IT.B114 | NGÔ THÁI | LAI | 17/01/2004 | 22SE1B | ||||
23 | 22IT.B119 | NGUYỄN PHAN HẢI | LINH | 22/12/2004 | 22MCB | ||||
24 | 23IM017 | Võ Thị Thùy | Linh | 09/05/2005 | 23IM | ||||
25 | 22IT160 | TRẦN QUANG BẢO | LONG | 08/12/2004 | 22MC | ||||
26 | 22IT.B126 | HỒ HÀNG BẢO | LUÂN | 09/09/2004 | 22MCB | ||||
27 | 22IT169 | TRƯƠNG CÔNG | LÝ | 13/09/2004 | 22SE2 | ||||
28 | 22IT174 | NGUYỄN THỊ TRÀ | MI | 27/07/2004 | 22MC | ||||
29 | 22IT.B135 | NGUYỄN HOÀNG | MINH | 12/01/2004 | 22SE2B | ||||
30 | 22DA049 | NGUYỄN THỊ HÀ | MY | 01/04/2004 | 22DA |