ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (10)_K22 | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT181 | LƯƠNG TRUNG | NGHĨA | 16/10/2004 | 22MC | ||||
2 | 22IT.B144 | NGUYỄN LẠI TÚ | NGỌC | 07/07/2004 | 22SE2B | ||||
3 | 23IM027 | Trần Phương Bảo | Ngọc | 26/12/2004 | 23IM | ||||
4 | 22IT187 | ĐÀM TRUNG | NGUYÊN | 01/03/2004 | 22MCB | ||||
5 | 22IT193 | TRẦN ĐÌNH TRUNG | NGUYÊN | 24/11/2004 | 22MC | ||||
6 | 22DA055 | ĐINH VĂN | NHÂN | 10/10/2004 | 22NS | ||||
7 | 23IM031 | Vi Nguyễn Hồng | Oanh | 05/08/2005 | 23IM | ||||
8 | 22IT214 | ĐẶNG VĂN | PHÁP | 06/04/2004 | 22MC | ||||
9 | 22IT217 | NGUYỄN DUY | PHONG | 03/10/2004 | 22MC | ||||
10 | 22IT219 | NGUYỄN PHI | PHONG | 01/01/2004 | 22MC | ||||
11 | 22IT228 | HỒ VĨNH DUY | PHƯƠNG | 19/09/2004 | 22MC | ||||
12 | 22IT.B169 | TRẦN MINH | QUÂN | 12/07/2003 | 22SE1B | ||||
13 | 22IT241 | TRẦN BẢO | QUỐC | 01/12/2004 | 22SE2 | ||||
14 | 22IT243 | NGUYỄN XUÂN | QUÝ | 15/04/2004 | 22MC | ||||
15 | 22IT248 | VÕ THỊ THUÝ | SANG | 10/08/2004 | 22MC | ||||
16 | 22IT249 | NGÔ VĂN | SĨ | 29/08/2004 | 22MC | ||||
17 | 22IT252 | ĐỖ VÕ THANH | TÀI | 20/01/2004 | 22MC | ||||
18 | 22IT.B180 | PHAN CHÍ | TÀI | 29/10/2004 | 22MCB | ||||
19 | 22IT256 | VÕ TÁ | TÀI | 01/03/2004 | 22MC | ||||
20 | 22IT.B181 | LÊ | TÂM | 10/11/2004 | 22SE2B | ||||
21 | 22IT272 | ĐOÀN QUANG | THẮNG | 26/06/2004 | 22SE2 | ||||
22 | 23ET041 | Đặng Phương | Thanh | 15/09/2005 | 23ET | ||||
23 | 21IT381 | VÕ HOÀNG | THAO | 07/01/2003 | 21NS | ||||
24 | 23IT261 | Mai Trường | Thịnh | 26/04/2005 | 23MC | ||||
25 | 20IT470 | Trương Ngọc | Thống | 24/02/2001 | 20SE3 | ||||
26 | 22IT288 | MAI VĂN | THUẬN | 24/09/2004 | 22MC | ||||
27 | 22IT300 | LÊ TRỌNG | TÍN | 04/05/2004 | 22MC | ||||
28 | 23IM047 | Phạm Thị Thùy | Trâm | 20/11/2005 | 23IM | ||||
29 | 23EL137 | Nguyễn Thị | Trang | 23/08/2005 | 23EL1 | ||||
30 | 22IT306 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | 27/07/2004 | 22MC | ||||
31 | 22IT308 | TRẦN THỊ MỸ | TRANG | 04/02/2004 | 22MC | ||||
32 | 22IT311 | PHAN LÊ ANH | TRÍ | 15/01/2004 | 22MC | ||||
33 | 22IT.B227 | LÊ BÁ | TRUNG | 26/06/2004 | 22MCB | ||||
34 | 22IT327 | LÊ ĐỨC ANH | TUẤN | 06/11/2004 | 22MC | ||||
35 | 22IT330 | NGUYỄN TÀI | TUỆ | 29/01/2001 | 22AD | ||||
36 | 23IM053 | Nguyễn Phạm Hoàng | Tùng | 16/09/2005 | 23IM | ||||
37 | 22IT.B244 | NGUYỄN HOÀNG | VIỆT | 21/12/2004 | 22SE2B | ||||
38 | 23CE.B029 | Nguyễn Quốc | Việt | 24/08/2005 | 23IC | ||||
39 | 22IT350 | HUỲNH LÊ | VY | 21/11/2004 | 22MC |