ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (11)_K22 | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22AD001 | ĐẶNG TRẦN | AN | 10/07/2004 | 22AD | ||||
2 | 22IT014 | TRƯƠNG THỊ NGỌC | ÁNH | 17/04/2004 | 22SE1 | ||||
3 | 22AD003 | LA VĂN ANH | CHI | 31/07/2004 | 22AD | ||||
4 | 22AD004 | NGUYỄN CÔNG | CHUNG | 18/05/2004 | 22AD | ||||
5 | 22AD005 | NGUYỄN HỮU | CHƯƠNG | 29/09/2004 | 22AD | ||||
6 | 22AD007 | BÙI ĐỨC | DŨNG | 13/10/2004 | 22AD | ||||
7 | 22IT049 | LÊ THẾ | DŨNG | 20/02/2004 | 22SE2 | ||||
8 | 22AD008 | LÊ NHO | DUY | 31/01/2004 | 22AD | ||||
9 | 22CE.B003 | NGUYỄN QUANG | ĐẠI | 03/04/2004 | 22IC | ||||
10 | 22AD009 | ĐẶNG TUẤN | ĐẠT | 12/03/2004 | 22AD | ||||
11 | 22IT062 | NGUYỄN LÊ TIẾN | ĐẠT | 18/01/2004 | 22SE1 | ||||
12 | 22AD011 | TRẦN TUẤN | ĐẠT | 01/07/2004 | 22AD | ||||
13 | 22AD012 | TRẦN VĂN | ĐỒNG | 08/12/2004 | 22AD | ||||
14 | 22IT.B058 | TRẦN ĐỨC | GIÁP | 02/02/2004 | 22AD | ||||
15 | 22AD013 | TRẦN MINH | HẢI | 03/07/2004 | 22AD | ||||
16 | 22AD014 | THÁI LÝ | HÂN | 24/05/2004 | 22AD | ||||
17 | 22AD017 | HOÀNG NGỌC | HIỆU | 10/01/2004 | 22AD | ||||
18 | 22AD015 | LÊ VĂN | HIẾU | 05/01/2004 | 22AD | ||||
19 | 22IT089 | NGUYỄN DUY | HIẾU | 20/05/2004 | 22SE1 | ||||
20 | 22AD016 | PHẠM MINH | HIẾU | 06/06/2004 | 22AD | ||||
21 | 22IT093 | LÊ VĂN XUÂN | HOÀN | 19/02/2004 | 22SE1 | ||||
22 | 22AD019 | LÊ VĂN BẢO | HUY | 05/12/2004 | 22AD | ||||
23 | 22AD021 | PHAN ĐỨC | HUY | 02/01/2004 | 22AD | ||||
24 | 22AD022 | NGUYỄN HOÀNG | KHANG | 04/09/2004 | 22AD | ||||
25 | 22AD023 | NGUYỄN TRẦN CHÍ | KHANG | 28/06/2004 | 22AD | ||||
26 | 22AD024 | PHẠM TRẦN DUY | KHANG | 21/10/2004 | 22AD | ||||
27 | 21BA148 | VŨ TRẦN NGUYỆT | KHANH | 20/09/2003 | 21DM2 | ||||
28 | 22AD025 | LÊ TUẤN | KIỆT | 01/01/2004 | 22AD | ||||
29 | 22AD026 | NGUYỄN CÔNG ANH | KIỆT | 30/07/2004 | 22AD | ||||
30 | 22AD027 | CAO BẢO | LINH | 22/11/2004 | 22AD | ||||
31 | 22AD028 | MAI THẾ | LINH | 05/06/2004 | 22AD | ||||
32 | 22AD029 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | 13/02/2004 | 22AD | ||||
33 | 22AD030 | TRẦN QUANG | MINH | 26/02/2004 | 22AD |