ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 29/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (11)_K22 | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22AD031 | NGUYỄN NGÔ TRÀ | MY | 20/07/2004 | 22KIT | ||||
2 | 22IT192 | NGUYỄN THÀNH | NGUYÊN | 07/08/2004 | 22SE2 | ||||
3 | 22AD035 | NGUYỄN TRẦN HẠ | NHI | 05/09/2004 | 22KIT | ||||
4 | 22IT.B156 | NGUYỄN ĐÌNH VŨ TRƯỜNG | PHÁT | 08/12/2004 | 22AD | ||||
5 | 22AD037 | NGUYỄN ĐỨC GIA | PHÚC | 07/04/2004 | 22AD | ||||
6 | 22AD038 | NGUYỄN XUÂN | PHÚC | 21/10/2004 | 22AD | ||||
7 | 22AD039 | MAI QUANG | PHƯỚC | 28/08/2004 | 22AD | ||||
8 | 22AD040 | TRẦN QUỐC | PHƯỚC | 16/09/2004 | 22AD | ||||
9 | 22AD041 | HUỲNH TÔN MINH | QUÂN | 11/07/2004 | 22AD | ||||
10 | 22AD042 | NGUYỄN THẢO MINH | QUÝ | 01/07/2004 | 22AD | ||||
11 | 20IT068 | Châu Tiến | Quỳnh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 22AD043 | BÙI THÁI | SƠN | 17/09/2004 | 22AD | ||||
13 | 22AD044 | LÊ ĐÌNH | SỸ | 14/03/2004 | 22AD | ||||
14 | 21IT648 | NGUYỄN TRẦN TẤN | TÀI | 19/05/2002 | 21NS | ||||
15 | 22AD046 | TRẦN ĐÌNH | THẮNG | 11/06/2004 | 22AD | ||||
16 | 22AD045 | LÊ VIẾT TRƯỜNG | THÀNH | 05/02/2004 | 22AD | ||||
17 | 22EL054 | CAO TRẦN MINH | THƯ | 19/01/2003 | 22EL1 | ||||
18 | 22AD047 | HỒ XUÂN | TOÁN | 28/09/2004 | 22AD | ||||
19 | 22AD048 | TRẦN NGUYỄN NGỌC | TRÂM | 14/09/2004 | 22KIT | ||||
20 | 22AD049 | ĐẶNG THÔNG | TRÍ | 04/02/2004 | 22AD | ||||
21 | 22AD050 | PHẠM HOÀNG | TRÍ | 23/06/2004 | 22AD | ||||
22 | 22NS074 | PHẠM ĐĂNG | TRÌNH | 15/07/2004 | 22NS | ||||
23 | 22AD051 | ĐỖ THANH | TRÚC | 04/11/2004 | 22AD | ||||
24 | 22AD053 | NGUYỄN QUANG | TUẤN | 15/07/2004 | 22AD | ||||
25 | 21IT321 | HOÀNG VĂN | TÙNG | 01/02/2003 | 21JIT | ||||
26 | 20IT1023 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/01/2002 | 20SE2 | ||||
27 | 22AD055 | LÊ TRẦN CÁT | TƯỜNG | 17/01/2004 | 22AD | ||||
28 | 22NS082 | NGUYỄN THỊ TỐ | UYÊN | 19/10/2004 | 22NS | ||||
29 | 22AD056 | NGUYỄN THỊ THÚY | VÂN | 10/05/2004 | 22AD | ||||
30 | 22AD057 | NGUYỄN HỮU QUANG | VIÊN | 22/05/2004 | 22AD | ||||
31 | 22AD058 | HOÀNG BẢO | VIỆT | 08/05/2004 | 22AD | ||||
32 | 21ET060 | VŨ NGUYỄN XUÂN | VINH | 01/01/2003 | 21ET | ||||
33 | 22AD061 | LÊ HOÀNG | YẾN | 18/02/2004 | 22AD |