ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 30/05/2024 |
Tên lớp học phần: Thiết kế UX/UI (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A311 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT195 | Nguyễn Đình Tú | Anh | 26/01/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT029 | Trần Việt | Anh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT412 | Trịnh Viết Công | Anh | 03/09/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT490 | Phan Văn | Bằng | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
5 | 20IT140 | Nguyễn Đức | Cường | 21/11/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT593 | Nguyễn Minh | Diện | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT142 | Lê Văn | Dũng | 09/12/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT630 | Nguyễn Tiến | Dũng | 02/06/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT417 | Hồ Tấn | Đạt | 29/07/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT207 | Nguyễn Thành | Đôn | 15/02/2001 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT042 | Lê Thị Linh | Giang | 30/07/2002 | 20SE2 | ||||
14 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT995 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 28/03/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT006 | Phan Văn | Hậu | 06/09/2002 | 20SE1 | ||||
17 | 20IT427 | Nguyễn Vinh | Hiếu | 08/07/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT149 | Phan Minh | Hiếu | 10/11/2000 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT691 | Trần Đình | Hiếu | 19/11/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT213 | Lê Công | Hoan | 08/03/2002 | 20SE5 | ||||
21 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
22 | 20IT370 | Nguyễn Huy | Hoàng | 23/07/2002 | 20SE1 | ||||
23 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
24 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
25 | 20IT220 | Đoàn Nguyễn | Hưng | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
26 | 20IT155 | Nguyễn Thanh | Hưng | 22/06/2002 | 20SE4 | ||||
27 | 20IT103 | Phan Viết | Hưởng | 05/03/2000 | 20SE3 | ||||
28 | 20IT503 | Trần Thế | Huy | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
29 | 20IT666 | Võ Đức | Huy | 06/11/2002 | 20SE6 | ||||
30 | 20IT054 | Lê Lâm Duy | Khánh | 17/01/2002 | 20SE2 | ||||
31 | 20IT905 | Nguyễn Quốc | Khánh | 15/08/2002 | 20SE3 | ||||
32 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
33 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
34 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | ||||
35 | 20IT160 | Nguyễn Văn | Lân | 19/10/2002 | 20SE4 | ||||
36 | 20IT631 | Nguyễn Trọng | Liêm | 26/09/2002 | 20SE2 | ||||
37 | 20IT977 | Lê Thị Thùy | Linh | 23/06/2002 | 20SE3 | ||||
38 | 20IT848 | Nguyễn Hoàng | Long | 21/11/2002 | 20SE5 | ||||
39 | 20IT385 | Võ Viết | Long | 12/02/2002 | 20SE1 | ||||
40 | 20IT107 | Nguyễn Văn | Mão | 14/11/2002 | 20SE3 | ||||
41 | 20IT321 | Nguyễn Đình | Minh | 16/09/2002 | 20SE4 | ||||
42 | 20IT111 | Nguyễn Quang | Minh | 06/04/2002 | 20SE3 | ||||
43 | 20IT014 | Biện Minh | Nghĩa | 08/05/2002 | 20SE1 | ||||
44 | 20IT323 | Lê Nguyễn Duy | Nghĩa | 22/03/2002 | 20SE4 | ||||
45 | 20IT938 | Lê Văn | Phước | 10/10/2002 | 20SE3 | ||||
46 | 20IT064 | Nguyễn Châu Quy | Phượng | 16/12/2002 | 20SE2 | ||||
47 | 20IT331 | Nguyễn Minh | Phương | 23/03/2002 | 20SE4 | ||||
48 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
49 | 20IT960 | Phạm Minh | Quan | 20/06/2002 | 20SE3 | ||||
50 | 20IT471 | Phan Xuân | Quang | 13/11/2002 | 20SE1 | ||||
51 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
52 | 20IT017 | Bùi Quang | Sang | 20/10/2002 | 20SE1 | ||||
53 | 20IT613 | Nguyễn Đình | Tài | 23/06/2002 | 20SE2 | ||||
54 | 20IT614 | Phan Doãn | Thái | 12/10/2002 | 20SE2 | ||||
55 | 22NS065 | LÊ BÁ | THẮNG | 28/01/2004 | 22NS | ||||
56 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
57 | 20IT350 | Đinh Xuân | Thìn | 13/06/2001 | 20SE4 | ||||
58 | 20IT187 | Mai Phước | Thọ | 13/03/2002 | 20SE4 | ||||
59 | 20IT852 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/02/2001 | 20SE5 | ||||
60 | 20IT858 | Võ Văn | Thuận | 02/04/2002 | 20SE5 | ||||
61 | 20IT608 | Lê Văn Bảo | Tiệp | 14/12/2002 | 20SE2 | ||||
62 | 20IT511 | Hồ Thăng | Trình | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
63 | 20IT461 | Phạm Thanh | Trường | 24/04/2001 | 20SE6 | ||||
64 | 20IT135 | Nguyễn Phạm Anh | Vũ | 23/02/2002 | 20SE3 | ||||
65 | 20IT937 | Nguyễn Hoàng | Vỹ | 02/10/2002 | 20SE3 |