ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 30/05/2024 |
Tên lớp học phần: Thiết kế UX/UI (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A313 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT820 | Nguyễn Duy | Anh | 09/02/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT597 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 26/01/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT734 | Lê Văn | Chương | 19/08/2002 | 20SE2 | ||||
4 | 20IT799 | Trần Thị Huyền | Diệu | 01/11/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT309 | Nguyễn Lê Hữu | Duy | 09/09/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT594 | Tô Hữu | Đang | 07/07/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT040 | Nguyễn Trung | Đức | 24/10/2000 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT933 | Trần Ngọc | Đức | 17/03/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT423 | Hoàng | Hà | 23/05/2002 | 20SE6 | ||||
11 | 20IT476 | Trần Thế Nguyên | Hản | 23/12/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT830 | Lê Thị Thuý | Hiền | 15/08/2002 | 20SE4 | ||||
13 | 20IT211 | Nguyễn Thị | Hiền | 04/04/2001 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT839 | Phạm Xuân | Hiền | 25/01/2002 | 20SE5 | ||||
15 | 20IT315 | Trần Quang | Hiếu | 12/10/2002 | 20SE4 | ||||
16 | 20IT697 | Nguyễn Thanh | Hóa | 27/04/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT684 | Lê Hữu | Hoàn | 27/03/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT945 | Vương Công | Hoàng | 24/06/2002 | 20SE3 | ||||
19 | 20IT887 | Đào Quang | Huy | 10/10/2002 | 20SE4 | ||||
20 | 20IT611 | Huỳnh Quang | Huy | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
21 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
22 | 20IT921 | Nguyễn Như | Khánh | 04/01/2002 | 20SE3 | ||||
23 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
24 | 20IT558 | Đặng Đăng | Khoa | 14/11/2002 | 20SE6 | ||||
25 | 20IT524 | Trương Vũ | Khoa | 02/12/2002 | 20SE1 | ||||
26 | 20IT573 | Mai Xuân | Linh | 01/10/2002 | 20SE6 | ||||
27 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | ||||
28 | 20IT1001 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
29 | 20IT761 | Trần Bảo | Linh | 27/12/2002 | 20SE4 | ||||
30 | 20IT903 | Trần Thị Khánh | Linh | 13/04/2002 | 20SE3 | ||||
31 | 20IT935 | Đặng Thị Kim | Loan | 05/06/2002 | 20SE3 | ||||
32 | 20IT917 | Hà Quang | Luận | 17/02/2002 | 20SE3 | ||||
33 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
34 | 20IT946 | Phan Trung | Nguyên | 05/09/2002 | 20SE3 | ||||
35 | 20IT278 | Trần Viết | Nhân | 13/04/2002 | 20SE5 | ||||
36 | 20IT721 | Nguyễn Văn | Nhật | 22/05/2002 | 20SE6 | ||||
37 | 20IT867 | Võ Văn | Nhất | 13/03/2002 | 20SE5 | ||||
38 | 20IT1006 | Phạm Thị Xuân | Nở | 14/04/2002 | 20SE3 | ||||
39 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
40 | 20IT853 | Tăng Thượng | Phúc | 09/01/2002 | 20SE5 | ||||
41 | 20IT231 | Huỳnh Minh | Quân | 14/07/2002 | 20SE5 | ||||
42 | 20IT633 | Trần Văn | Quý | 15/12/2002 | 20SE2 | ||||
43 | 20IT068 | Châu Tiến | Quỳnh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
44 | 20IT971 | Hồ Ngọc | Tâm | 27/10/2002 | 20SE3 | ||||
45 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
46 | 20IT815 | Hồ Đắc Hoàng | Thành | 06/10/2002 | 20SE3 | ||||
47 | 20IT860 | Nguyễn Công | Thông | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
48 | 20IT542 | Đặng Ngọc | Thư | 21/04/2002 | 20SE1 | ||||
49 | 20IT485 | Nguyễn Hữu | Thường | 27/07/2002 | 20SE2 | ||||
50 | 20IT352 | Hoàng Lệ | Thủy | 01/05/2002 | 20SE4 | ||||
51 | 20IT855 | Lê Nguyễn Cẩm | Tiên | 20/03/2002 | 20SE5 | ||||
52 | 20IT287 | Nguyễn Trần | Tiến | 20/01/2002 | 20SE5 | ||||
53 | 20IT537 | Trịnh Văn | Tiến | 06/06/2002 | 20SE4 | ||||
54 | 20IT864 | Hồ Anh | Tín | 17/03/2002 | 20SE5 | ||||
55 | 20IT800 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 08/06/2002 | 20SE2 | ||||
56 | 20IT609 | Nguyễn Đình | Trí | 29/09/2002 | 20SE2 | ||||
57 | 20IT610 | Phạm Đức | Trung | 10/12/2001 | 20SE2 | ||||
58 | 20IT237 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 02/05/2002 | 20SE5 | ||||
59 | 20IT344 | Phạm Văn | Tuấn | 20/02/2002 | 20SE4 | ||||
60 | 20IT978 | Trần Phước | Tuấn | 17/11/2002 | 20SE3 | ||||
61 | 20IT873 | Nguyễn Công | Tùng | 17/02/2002 | 20SE4 | ||||
62 | 20IT1023 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/01/2002 | 20SE2 | ||||
63 | 20IT635 | Vũ Thanh | Tùng | 27/05/2002 | 20SE2 | ||||
64 | 20IT963 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 26/03/2002 | 20SE3 | ||||
65 | 20IT354 | Nguyễn Khắc | Vũ | 20/10/2002 | 20SE4 | ||||
66 | 20IT998 | Phan Đình Nguyên | Vũ | 11/11/2002 | 20SE3 | ||||
67 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 |