ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 30/05/2024 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 1 (CE) (1)_Thiết bị đo | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: D2-301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22CE.B001 | HUỲNH ĐÌNH | CHIỂU | 18/07/2004 | 22ES | ||||
2 | 20CE050 | Lê Hữu | Công | 16/02/2002 | 20CE | ||||
3 | 22CE.B002 | PHẠM VŨ NGỌC | DƯƠNG | 24/08/2004 | 22ES | ||||
4 | 22CE.B003 | NGUYỄN QUANG | ĐẠI | 03/04/2004 | 22IC | ||||
5 | 22CE.B007 | TRẦN QUỐC | ĐĂNG | 05/02/2004 | 22ES | ||||
6 | 22CE.B009 | TRẦN VŨ | HÀO | 14/10/2004 | 22ES | ||||
7 | 22CE.B010 | TRƯƠNG CÔNG | HIẾU | 21/05/2004 | 22IC | ||||
8 | 22CE.B011 | DƯƠNG QUANG | HUY | 29/04/2004 | 22IC | ||||
9 | 22CE.B012 | PHAN KHẮC | HUY | 20/02/2004 | 22ES | ||||
10 | 22CE.B013 | TRẦN GIA | HUY | 08/07/2004 | 22ES | ||||
11 | 22CE043 | LÊ BÌNH BẢO | KHÁNH | 24/05/2004 | 22ES | ||||
12 | 22CE050 | ĐOÀN THANH | LINH | 29/02/2004 | 22ES | ||||
13 | 22CE.B016 | HOÀNG TẤN | LỘC | 22/09/2004 | 22ES | ||||
14 | 22CE051 | LÊ NGUYÊN | LỘC | 22/04/2004 | 22ES | ||||
15 | 22CE.B015 | ĐINH HOÀNG | LONG | 16/08/2004 | 22ES | ||||
16 | 22CE.B018 | HOÀNG VĂN | MINH | 21/05/2004 | 22IC | ||||
17 | 22CE.B019 | LÊ VĂN | NGUYÊN | 07/09/2004 | 22IC | ||||
18 | 22CE.B020 | VÕ HOÀNG KHÔI | NGUYÊN | 26/04/2004 | 22IC | ||||
19 | 22CE.B022 | TRẦN LÊ MINH | QUÂN | 28/10/2004 | 22ES | ||||
20 | 22CE.B023 | LÂM BẢO | QUYỀN | 12/02/2004 | 22ES | ||||
21 | 22CE.B024 | VÕ TIẾN | SỸ | 18/06/2002 | 22ES | ||||
22 | 22CE.B025 | NGUYỄN VĂN THÀNH | TÂM | 24/10/2004 | 22ES | ||||
23 | 22CE.B027 | ĐỖ NGUYỄN THÀNH | TẤN | 29/02/2004 | 22IC | ||||
24 | 22CE.B028 | HỨA QUANG | THÀNH | 26/03/2004 | 22IC | ||||
25 | 22CE.B029 | NGUYỄN ĐỨC | THẠO | 07/06/2004 | 22IC | ||||
26 | 22CE.B034 | HÀ VĂN | TỐP | 17/08/2003 | 22IC | ||||
27 | 22CE.B036 | PHAN NGUYỄN TẤN | TUYÊN | 03/06/2004 | 22ES | ||||
28 | 22CE.B037 | ĐẶNG CÔNG | VŨ | 31/05/2004 | 22IC | ||||
29 | 22CE094 | NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG | VŨ | 01/05/2004 | 22IC | ||||
30 | 22CE.B038 | NGUYỄN XUÂN | VŨ | 03/06/2004 | 22IC |