ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 30/05/2024 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: D2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT532 | PHẠM DUY | CHÁNH | 19/04/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT062 | NGUYỄN TRƯỜNG | CHÍ | 18/08/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21IT194 | NGUYỄN THỊ KIỀU | DIỄM | 10/11/2003 | 21SE3 | ||||
4 | 21IT678 | TRƯƠNG TIẾN | DŨNG | 15/09/2003 | 21SE3 | ||||
5 | 21IT069 | VÕ CHÍ | DŨNG | 02/04/2003 | 21SE1 | ||||
6 | 21IT401 | NGUYỄN TÔ | DƯƠNG | 04/02/2003 | 21SE4 | ||||
7 | 21IT475 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | DUYÊN | 20/03/2003 | 21SE4 | ||||
8 | 21IT267 | TỪ ANH | ĐÀI | 12/02/2003 | 21SE2 | ||||
9 | 21IT399 | HỒ VĂN THÀNH | ĐẠT | 09/03/2003 | 21SE4 | ||||
10 | 21IT339 | TRƯƠNG QUỐC | ĐỨC | 07/05/2003 | 21SE5 | ||||
11 | 21IT198 | TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG | HẢI | 12/03/2003 | 21SE3 | ||||
12 | 21IT200 | NGUYỄN NHẬT | HÀO | 07/04/2003 | 21SE3 | ||||
13 | 21IT477 | HOÀNG BẢO | HIỀN | 17/05/2003 | 21SE4 | ||||
14 | 21IT611 | HỒ NGỌC | HÒA | 05/11/2003 | 21SE1 | ||||
15 | 21IT489 | LÊ THỊ THU | HƯỜNG | 05/10/2003 | 21SE5 | ||||
16 | 21IT351 | ĐOÀN ĐỨC GIA | HUY | 04/01/2003 | 21SE5 | ||||
17 | 21IT209 | TRƯƠNG TUẤN | KHUÊ | 10/06/2003 | 21SE3 | ||||
18 | 21IT149 | ĐÀM THỊ | LAN | 17/04/2003 | 21SE3 | ||||
19 | 21IT621 | DƯƠNG THỊ | LIÊN | 20/10/2002 | 21SE3 | ||||
20 | 21IT497 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 13/03/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21IT286 | NGUYỄN THỊ BẢO | LINH | 23/01/2003 | 21SE1 | ||||
22 | 21IT287 | PHAN THỊ MỸ | LINH | 03/02/2003 | 21SE2 | ||||
23 | 21IT290 | VÕ THẾ | LỰC | 26/03/2003 | 21SE2 | ||||
24 | 21IT291 | HOÀNG THỊ | LÝ | 02/09/2003 | 21SE2 | ||||
25 | 21IT154 | TRỊNH TUẤN | MINH | 31/01/2003 | 21SE3 | ||||
26 | 21IT294 | LÊ HOÀI | NAM | 03/03/2003 | 21SE1 | ||||
27 | 21IT215 | NGUYỄN THỊ KẾT | NGHĨA | 20/11/2003 | 21SE3 | ||||
28 | 21IT216 | NGUYỄN XUÂN | NGHĨA | 12/04/2003 | 21GIT | ||||
29 | 21IT363 | HỒ ĐĂNG | NGUYỆN | 21/09/2003 | 21SE1 | ||||
30 | 21IT431 | NGUYỄN VĂN VĨNH | NGUYÊN | 14/07/2003 | 21SE1 | ||||
31 | 21IT218 | LÊ KHẢ | NHÂN | 26/08/2002 | 21SE3 | ||||
32 | 21IT158 | NGUYỄN CỬU THÀNH | NHÂN | 21/04/2003 | 21SE3 | ||||
33 | 21IT034 | PHẠM PHÚ | NHÂN | 02/06/2003 | 21SE1 | ||||
34 | 21IT433 | TRƯƠNG VĂN HÒA | NHÂN | 02/06/2003 | 21SE4 | ||||
35 | 21IT570 | NGÔ MINH | NHẬT | 12/05/2003 | 21SE2 |