ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 30/05/2024 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E1.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT092 | DOÃN BÁ | MIN | 31/12/2003 | 21SE4 | ||||
2 | 21IT293 | NGUYỄN THIÊN | MINH | 19/02/2003 | 21SE2 | ||||
3 | 21IT425 | NGUYỄN THẾ | MỸ | 23/01/2003 | 21SE4 | ||||
4 | 21IT564 | NGUYỄN KỲ | NAM | 16/02/2003 | 21SE2 | ||||
5 | 21IT628 | TRẦN THỊ MỸ | NGÂN | 19/10/2003 | 21SE5 | ||||
6 | 21IT157 | LÊ VĂN THÀNH | NHÂN | 13/02/2003 | 21SE3 | ||||
7 | 21IT438 | VÕ VĂN CHÚC | NIÊN | 13/06/2003 | 21SE4 | ||||
8 | 21IT633 | TRẦN QUÝ | PHÁT | 16/02/2003 | 21SE5 | ||||
9 | 21IT635 | PHẠM VĂN | PHI | 06/12/2003 | 21SE2 | ||||
10 | 21IT373 | NGUYỄN VĂN | SÁNG | 28/02/2003 | 21SE5 | ||||
11 | 21IT231 | NGÔ HÙNG | SỞ | 15/10/2003 | 21SE3 | ||||
12 | 21IT171 | TRẦN TRỌNG | TẤN | 05/03/2003 | 21SE1 | ||||
13 | 21IT235 | PHẠM HỮU | THẠCH | 03/02/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 21IT172 | LÊ VĂN | THANH | 28/06/2003 | 21SE3 | ||||
15 | 21IT447 | LÊ THU | THẢO | 06/01/2003 | 21SE4 | ||||
16 | 21IT109 | NGUYỄN HỮU | THỨC | 25/02/2003 | 21SE1 | ||||
17 | 21IT315 | PHÙNG VĂN | THỰC | 01/02/2003 | 21SE2 | ||||
18 | 21IT387 | TRẦN DUY | TÍNH | 10/08/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT664 | TRẦN THỊ MINH | TRÂM | 19/08/2003 | 21SE2 | ||||
20 | 21IT455 | PHẠM MINH | TRÍ | 10/05/2003 | 21SE4 | ||||
21 | 21IT590 | PHẠM MINH | TRÍ | 21/12/2003 | 21SE1 | ||||
22 | 21IT456 | TRẦN QUANG | TRÌNH | 08/01/2003 | 21SE4 | ||||
23 | 21IT181 | LÊ VĂN | TRUYỀN | 27/08/2003 | 21SE3 | ||||
24 | 21IT659 | HỒ THANH | TÚ | 26/09/2003 | 21SE2 | ||||
25 | 21IT390 | NGUYỄN MINH | TÚ | 12/06/2003 | 21SE5 | ||||
26 | 21IT116 | LÊ QUANG ANH | TUẤN | 26/02/2003 | 21SE4 | ||||
27 | 21IT249 | TRỊNH NGỌC ANH | TUẤN | 12/07/2003 | 21SE3 | ||||
28 | 21IT594 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | UYÊN | 10/02/2003 | 21SE2 | ||||
29 | 21IT255 | PHAN QUÍ | XUÂN | 08/02/2003 | 21SE3 |