ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 30/05/2024 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT395 | LÊ THỊ KIM | ÁNH | 18/04/2003 | 21SE4 | ||||
2 | 21IT396 | TRẦN PHẠM QUỐC | BẢO | 11/09/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21IT327 | NGUYỄN CÔNG | BIÊN | 23/04/2003 | 21SE5 | ||||
4 | 21IT398 | PHẠM VĂN | BÌNH | 19/05/2003 | 21SE4 | ||||
5 | 21IT329 | NGUYỄN ĐÌNH | CẢNH | 02/02/2003 | 21SE5 | ||||
6 | 21IT467 | VÕ BẢO | CHÂN | 22/02/2001 | 21SE5 | ||||
7 | 21IT600 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | CHI | 23/08/2003 | 21SE4 | ||||
8 | 21IT670 | TỐNG CHÍNH | CHUNG | 08/04/2003 | 21SE2 | ||||
9 | 21IT535 | TRẦN ĐỨC | CÔNG | 16/05/2003 | 21SE2 | ||||
10 | 21IT602 | TRẦN HUY | CƯỜNG | 15/03/2003 | 21SE2 | ||||
11 | 21IT130 | VÕ TIẾN | DŨNG | 17/08/2003 | 21SE3 | ||||
12 | 21IT474 | LÊ THỊ THUỲ | DUYÊN | 01/02/2003 | 21SE5 | ||||
13 | 21IT268 | ĐỖ THÀNH | ĐẠT | 19/09/2003 | 21SE1 | ||||
14 | 21IT546 | TRẦN QUANG | HÀO | 19/03/2003 | 21SE2 | ||||
15 | 21IT548 | NGUYỄN ĐỨC | HIẾU | 21/08/2003 | 21SE1 | ||||
16 | 21IT403 | NGUYỄN THẾ | HIẾU | 03/05/2003 | 21SE4 | ||||
17 | 21IT549 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 24/03/2003 | 21SE1 | ||||
18 | 21IT347 | PHẠM TẤN | HÒA | 19/05/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT480 | HOÀNG VĂN | HOÀI | 26/05/2003 | 21SE5 | ||||
20 | 21IT349 | TRẦN BÁ VIỆT | HOÀNG | 11/02/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21IT619 | TRẦN VIẾT | HUY | 05/05/2003 | 21SE1 | ||||
22 | 21IT416 | TRẦN CAO | KHẢI | 28/12/2002 | 21SE4 | ||||
23 | 21IT083 | NGUYỄN HỮU | KHÁNH | 09/06/2003 | 21SE4 | ||||
24 | 21IT622 | LÊ THỊ ĐAN | LIÊN | 26/06/2003 | 21SE4 | ||||
25 | 21IT210 | TRẦN HỮU HỒNG | LĨNH | 22/01/2003 | 21SE3 | ||||
26 | 21IT559 | NGUYỄN PHƯỚC | LONG | 28/03/2003 | 21SE2 | ||||
27 | 21IT423 | NGUYỄN VĂN | MẠNH | 23/01/2003 | 21SE4 | ||||
28 | 21IT565 | TRẦN HOÀNG | NAM | 04/05/2003 | 21SE1 | ||||
29 | 21IT629 | TRẦN VĂN | NGHĨA | 27/07/2002 | 21SE2 | ||||
30 | 21IT095 | NGUYỄN ĐỨC | NHÃ | 15/09/2003 | 21SE1 | ||||
31 | 21IT435 | NGUYỄN LÂM HOÀNG | NHẬT | 24/06/2003 | 21SE4 | ||||
32 | 21IT503 | VÕ NGỌC KIM | NHI | 24/06/2003 | 21SE5 | ||||
33 | 21IT098 | NGUYỄN MINH | PHI | 27/03/2003 | 21SE1 | ||||
34 | 21IT638 | NGÔ MINH | PHÚC | 15/06/2003 | 21SE1 | ||||
35 | 22IT.B161 | NGUYỄN VĂN TÂN | PHÚC | 07/11/2004 | 22KIT |