ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 30/05/2024 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT641 | TRẦN NGỌC | PHỤNG | 03/06/2003 | 21SE4 | ||||
2 | 21IT439 | VÕ NGỌC | PHƯỚC | 14/03/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21IT574 | LÊ MAI | PHƯƠNG | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
4 | 21IT302 | TRẦN LÊ MINH | QUÂN | 02/10/2003 | 21SE2 | ||||
5 | 21IT577 | LÊ ANH | QUỐC | 30/06/2003 | 21SE2 | ||||
6 | 21IT229 | NGUYỄN TÀI | QUÝ | 09/11/2003 | 21SE3 | ||||
7 | 21IT164 | TRƯƠNG TRỌNG | QUÝ | 07/03/2003 | 21SE3 | ||||
8 | 21IT510 | BÙI CÔNG | SÁNG | 17/09/2003 | 21SE5 | ||||
9 | 21IT645 | LÊ MINH | SANG | 16/08/2003 | 21SE5 | ||||
10 | 21IT234 | NGUYỄN VĂN | TÀI | 12/04/2003 | 21SE3 | ||||
11 | 21IT513 | NGUYỄN VĂN | TÀI | 27/12/2003 | 21SE5 | ||||
12 | 21IT104 | HỒ DUY | TÂM | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
13 | 21IT309 | VÕ THANH | TÂM | 27/09/2003 | 21SE2 | ||||
14 | 21IT582 | LÊ DUY | TÂN | 17/07/2003 | 21SE2 | ||||
15 | 21IT515 | HỒ QUỐC | THẮNG | 10/06/2003 | 21SE5 | ||||
16 | 21IT583 | PHẠM VĂN | THIẾT | 20/01/2003 | 21SE2 | ||||
17 | 21IT450 | TRẦN PHƯỚC | THÔNG | 03/05/2003 | 21SE4 | ||||
18 | 21IT521 | TRƯƠNG THÀNH | TIẾN | 16/02/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT657 | TRẦN CÔNG HOÀNG | TRIỀU | 15/08/2003 | 21SE5 | ||||
20 | 21IT592 | TRẦN ĐÌNH | TRUNG | 04/07/2003 | 21SE2 | ||||
21 | 21IT180 | NGUYỄN PHÚC | TRƯỜNG | 27/11/2003 | 21SE3 | ||||
22 | 21IT246 | NGUYỄN VĂN | TRƯỜNG | 04/06/2003 | 21SE3 | ||||
23 | 21IT674 | TRẦN QUỐC | TRƯỜNG | 01/01/2003 | 21SE3 | ||||
24 | 21IT182 | HOÀNG ANH | TÚ | 09/07/2003 | 21SE3 | ||||
25 | 21IT117 | NGUYỄN THÀNH | TUẤN | 05/01/2003 | 21SE4 | ||||
26 | 21IT183 | NGUYỄN TRUNG | TUẤN | 15/02/2003 | 21SE3 | ||||
27 | 21IT115 | VÕ ĐỨC | TUÂN | 13/05/2003 | 21SE4 | ||||
28 | 21IT184 | TRẦN THANH | TÙNG | 09/01/2003 | 21SE1 | ||||
29 | 21IT185 | NGUYỄN KHÁNH | TƯỜNG | 21/09/2003 | 21SE3 | ||||
30 | 21IT593 | ĐOÀN TRƯƠNG THANH | TUYẾN | 17/05/2003 | 21SE2 | ||||
31 | 21IT391 | NGUYỄN ĐỨC | VÂN | 02/09/2003 | 21SE5 | ||||
32 | 21IT322 | ĐẶNG QUỐC | VIỆT | 08/02/2003 | 21SE2 | ||||
33 | 21IT528 | NGÔ THỊ HIỀN | VY | 04/10/2003 | 21SE5 | ||||
34 | 21IT256 | PHAN VĂN | XUẤT | 22/01/2003 | 21SE3 |