ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 30/05/2024 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT495 | NGUYỄN VIẾT | KHÔI | 01/05/2003 | 21SE5 | ||||
2 | 21IT620 | ĐẶNG HOÀNG | KIÊN | 23/04/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21IT557 | NGUYỄN THỊ ÚT | KIỀU | 14/10/2003 | 21SE2 | ||||
4 | 21IT558 | NGUYỄN THỊ MAI | LAN | 21/09/2003 | 21SE1 | ||||
5 | 21IT084 | NGUYỄN THỊ NGỌC | LIÊN | 07/04/2002 | 21SE1 | ||||
6 | 21IT150 | NGÔ NGUYỄN VIẾT | LĨNH | 27/09/2003 | 21SE3 | ||||
7 | 21IT358 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 02/02/2002 | 21SE5 | ||||
8 | 21IT289 | ĐOÀN TRƯỜNG | LONG | 01/08/2000 | 21SE2 | ||||
9 | 21IT625 | ĐỖ VĂN | MINH | 29/03/2003 | 21SE4 | ||||
10 | 21IT627 | NGUYỄN PHƯƠNG | NAM | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
11 | 21IT426 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NAM | 08/09/2003 | 21SE4 | ||||
12 | 21IT683 | VÕ VĂN | NAM | 18/12/2003 | 21SE3 | ||||
13 | 21IT688 | VŨ PHƯƠNG | NAM | 13/06/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 21IT362 | LÊ QUANG | NGHĨA | 27/09/2003 | 21SE5 | ||||
15 | 21IT630 | VÕ THỊ | NGỌC | 02/03/2003 | 21SE2 | ||||
16 | 21IT296 | TĂNG NGỌC | NHÂN | 10/06/2003 | 21SE2 | ||||
17 | 21IT160 | NGUYỄN THÀNH | PHÁT | 13/01/2003 | 21SE3 | ||||
18 | 21IT506 | NGUYỄN VĂN | PHÓ | 07/10/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT102 | ĐỖ THỊ THU | PHƯƠNG | 05/09/2003 | 21SE1 | ||||
20 | 21IT440 | PHẠM LÊ ANH | QUÝ | 04/08/2003 | 21SE4 | ||||
21 | 21IT166 | TRẦN PHƯỚC | QÚY | 16/10/2003 | 21SE3 | ||||
22 | 21IT580 | NGUYỄN ĐÌNH ANH | TÀI | 06/02/2003 | 21SE2 | ||||
23 | 21IT378 | ĐỖ THIÊN | THẮNG | 01/07/2003 | 21SE5 | ||||
24 | 21IT379 | PHẠM HỮU | THẮNG | 01/11/2003 | 21SE5 | ||||
25 | 21IT654 | LÊ ĐĂNG | THÀNH | 26/10/2003 | 21SE4 | ||||
26 | 21IT237 | MAI THỊ PHƯƠNG | THẢO | 27/03/2003 | 21SE3 | ||||
27 | 21IT108 | TRƯƠNG THỊ ÚT | THI | 15/10/2003 | 21SE1 | ||||
28 | 21IT584 | TRẦN VĂN | THỌ | 07/02/2003 | 21SE2 | ||||
29 | 21IT451 | LÊ ANH | THƯ | 21/09/2003 | 21SE1 | ||||
30 | 21IT384 | TRẦN NGỌC | TIẾN | 07/03/2001 | 21SE5 | ||||
31 | 21IT112 | PHẠM VĂN | TOẢN | 25/01/2003 | 21SE4 | ||||
32 | 21IT318 | TRẦN THIÊN | TRƯỜNG | 19/06/2003 | 21SE2 | ||||
33 | 21IT320 | LÊ ANH | TUẤN | 24/10/2003 | 21SE2 | ||||
34 | 22CE089 | NGUYỄN VĂN | TUẤN | 11/10/2004 | 22SE1B | ||||
35 | 21IT188 | NGUYỄN VĂN | VINH | 23/07/2003 | 21SE3 |