ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 30/05/2024 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT597 | VŨ THÁI | AN | 30/12/2003 | 21SE5 | ||||
2 | 21IT598 | NGUYỄN THẾ | ANH | 26/07/2003 | 21SE5 | ||||
3 | 21IT189 | NGUYỄN THỊ LAN | ANH | 14/12/2003 | 21SE3 | ||||
4 | 20IT196 | Tô Huy | Anh | 17/09/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 21IT262 | LÊ VĂN | BẢO | 21/05/2002 | 21SE2 | ||||
6 | 21IT468 | ĐẶNG BÁ | CHÍ | 28/03/2003 | 21SE4 | ||||
7 | 21IT196 | TRẦN VĂN | DỤC | 20/12/2002 | 21SE3 | ||||
8 | 21IT473 | VÕ VĂN | DŨNG | 28/08/2003 | 21SE5 | ||||
9 | 21IT471 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 18/07/2003 | 21SE5 | ||||
10 | 21IT065 | PHÙNG VĂN TIẾN | ĐẠT | 09/11/2003 | 21SE4 | ||||
11 | 21IT538 | VÕ THÀNH | ĐẠT | 03/01/2003 | 21SE2 | ||||
12 | 21IT132 | TRẦN ĐÌNH | HẢI | 19/09/2003 | 21SE3 | ||||
13 | 21IT134 | TRƯƠNG THỊ THU | HẰNG | 24/06/2003 | 21SE1 | ||||
14 | 21IT608 | ĐỖ NGỌC | HÀO | 08/02/2003 | 21SE2 | ||||
15 | 21IT343 | PHAN CẢNH | HIỆP | 25/06/2003 | 21SE5 | ||||
16 | 21IT680 | CAO THẾ | HIỆU | 30/04/2003 | 21SE3 | ||||
17 | 22AD017 | HOÀNG NGỌC | HIỆU | 10/01/2004 | 22AD | ||||
18 | 21IT610 | NGUYỄN VĂN | HIẾU | 20/11/2003 | 21SE2 | ||||
19 | 21IT274 | TRỊNH NGUYỄN NHẬT | HIẾU | 10/01/2003 | 21SE1 | ||||
20 | 21IT344 | TRƯƠNG CÔNG | HIẾU | 12/09/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21IT551 | NGUYỄN THANH | HOAN | 09/08/1999 | 21SE2 | ||||
22 | 21IT613 | HUỲNH HUY | HOÀNG | 10/07/2003 | 21SE4 | ||||
23 | 21IT484 | PHẠM VĂN | HOÀNG | 30/10/2003 | 21SE5 | ||||
24 | 21IT076 | PHAN ĐỨC | HOÀNG | 13/03/2003 | 21SE4 | ||||
25 | 21IT141 | THÂN TRỌNG | HƯNG | 22/07/2003 | 21SE3 | ||||
26 | 21IT143 | HUỲNH TĂNG NHẬT | HUY | 07/10/2003 | 21SE3 | ||||
27 | 21IT280 | LÊ NGUYỄN QUỐC | HUY | 13/08/2003 | 21SE2 | ||||
28 | 21IT555 | NGUYỄN QUỐC | HUY | 22/10/2003 | 21SE2 | ||||
29 | 21IT494 | LÊ NGUYÊN | KHANG | 15/05/2003 | 21SE5 | ||||
30 | 22IT.B113 | VĂN TUẤN | KIỆT | 10/10/2004 | 22IRB |